単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,093,009 1,099,101 862,945 1,025,969 1,084,112
Các khoản giảm trừ doanh thu 263 146 2 12
Doanh thu thuần 1,092,746 1,098,956 862,942 1,025,969 1,084,100
Giá vốn hàng bán 1,045,770 1,052,415 829,185 974,857 1,038,714
Lợi nhuận gộp 46,976 46,541 33,757 51,112 45,386
Doanh thu hoạt động tài chính 18 21 20 24 21
Chi phí tài chính 1,959 1,643 1,795 1,868 2,415
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,939 1,604 1,795 1,815 2,414
Chi phí bán hàng 26,813 22,826 16,317 27,510 29,046
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,438 14,581 11,754 15,649 8,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,782 7,513 3,912 6,109 5,787
Thu nhập khác 334 761 96 1 87
Chi phí khác 5 3,446 188 298 306
Lợi nhuận khác 330 -2,685 -92 -296 -218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,112 4,828 3,819 5,812 5,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 765 1,334 668 1,133 1,114
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 258 258 96 64
Chi phí thuế TNDN 1,022 1,592 764 1,197 1,114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,090 3,235 3,056 4,616 4,455
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,090 3,235 3,056 4,616 4,455
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)