|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
862,945
|
1,025,969
|
1,084,112
|
1,065,052
|
893,223
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
|
12
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
862,942
|
1,025,969
|
1,084,100
|
1,065,052
|
893,223
|
|
Giá vốn hàng bán
|
829,185
|
974,857
|
1,038,714
|
996,996
|
857,232
|
|
Lợi nhuận gộp
|
33,757
|
51,112
|
45,386
|
68,057
|
35,991
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
24
|
21
|
25
|
18
|
|
Chi phí tài chính
|
1,795
|
1,868
|
2,415
|
1,843
|
2,518
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,795
|
1,815
|
2,414
|
1,842
|
2,518
|
|
Chi phí bán hàng
|
16,317
|
27,510
|
29,046
|
45,895
|
19,650
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,754
|
15,649
|
8,160
|
14,246
|
21,786
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,912
|
6,109
|
5,787
|
6,097
|
-7,945
|
|
Thu nhập khác
|
96
|
1
|
87
|
946
|
15,314
|
|
Chi phí khác
|
188
|
298
|
306
|
287
|
103
|
|
Lợi nhuận khác
|
-92
|
-296
|
-218
|
660
|
15,211
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,819
|
5,812
|
5,568
|
6,756
|
7,266
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
668
|
1,133
|
1,114
|
1,460
|
1,531
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
96
|
64
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
764
|
1,197
|
1,114
|
1,460
|
1,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,056
|
4,616
|
4,455
|
5,297
|
5,735
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,056
|
4,616
|
4,455
|
5,297
|
5,735
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|