単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 862,945 1,025,969 1,084,112 1,065,052 893,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 12 0
Doanh thu thuần 862,942 1,025,969 1,084,100 1,065,052 893,223
Giá vốn hàng bán 829,185 974,857 1,038,714 996,996 857,232
Lợi nhuận gộp 33,757 51,112 45,386 68,057 35,991
Doanh thu hoạt động tài chính 20 24 21 25 18
Chi phí tài chính 1,795 1,868 2,415 1,843 2,518
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,795 1,815 2,414 1,842 2,518
Chi phí bán hàng 16,317 27,510 29,046 45,895 19,650
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,754 15,649 8,160 14,246 21,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,912 6,109 5,787 6,097 -7,945
Thu nhập khác 96 1 87 946 15,314
Chi phí khác 188 298 306 287 103
Lợi nhuận khác -92 -296 -218 660 15,211
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,819 5,812 5,568 6,756 7,266
Chi phí thuế TNDN hiện hành 668 1,133 1,114 1,460 1,531
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 96 64 0
Chi phí thuế TNDN 764 1,197 1,114 1,460 1,531
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,056 4,616 4,455 5,297 5,735
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,056 4,616 4,455 5,297 5,735
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)