Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,093,009
|
1,099,101
|
862,945
|
1,025,969
|
1,084,112
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
263
|
146
|
2
|
|
12
|
Doanh thu thuần
|
1,092,746
|
1,098,956
|
862,942
|
1,025,969
|
1,084,100
|
Giá vốn hàng bán
|
1,045,770
|
1,052,415
|
829,185
|
974,857
|
1,038,714
|
Lợi nhuận gộp
|
46,976
|
46,541
|
33,757
|
51,112
|
45,386
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
21
|
20
|
24
|
21
|
Chi phí tài chính
|
1,959
|
1,643
|
1,795
|
1,868
|
2,415
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,939
|
1,604
|
1,795
|
1,815
|
2,414
|
Chi phí bán hàng
|
26,813
|
22,826
|
16,317
|
27,510
|
29,046
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,438
|
14,581
|
11,754
|
15,649
|
8,160
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,782
|
7,513
|
3,912
|
6,109
|
5,787
|
Thu nhập khác
|
334
|
761
|
96
|
1
|
87
|
Chi phí khác
|
5
|
3,446
|
188
|
298
|
306
|
Lợi nhuận khác
|
330
|
-2,685
|
-92
|
-296
|
-218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,112
|
4,828
|
3,819
|
5,812
|
5,568
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
765
|
1,334
|
668
|
1,133
|
1,114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
258
|
258
|
96
|
64
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,022
|
1,592
|
764
|
1,197
|
1,114
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,090
|
3,235
|
3,056
|
4,616
|
4,455
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,090
|
3,235
|
3,056
|
4,616
|
4,455
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|