単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,156,753 1,093,009 1,099,101 862,945 1,025,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 424 263 146 2
Doanh thu thuần 1,156,329 1,092,746 1,098,956 862,942 1,025,969
Giá vốn hàng bán 1,125,187 1,045,770 1,052,415 829,185 974,857
Lợi nhuận gộp 31,142 46,976 46,541 33,757 51,112
Doanh thu hoạt động tài chính 27 18 21 20 24
Chi phí tài chính 1,609 1,959 1,643 1,795 1,868
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,567 1,939 1,604 1,795 1,815
Chi phí bán hàng 13,414 26,813 22,826 16,317 27,510
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,148 13,438 14,581 11,754 15,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,002 4,782 7,513 3,912 6,109
Thu nhập khác 8,204 334 761 96 1
Chi phí khác 68 5 3,446 188 298
Lợi nhuận khác 8,136 330 -2,685 -92 -296
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,134 5,112 4,828 3,819 5,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 870 765 1,334 668 1,133
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -532 258 258 96 64
Chi phí thuế TNDN 338 1,022 1,592 764 1,197
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 796 4,090 3,235 3,056 4,616
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 796 4,090 3,235 3,056 4,616
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)