単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,223,222 3,948,690 5,401,941 4,340,774 4,081,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,166 1,867 2,068 1,499 411
Doanh thu thuần 3,221,057 3,946,823 5,399,873 4,339,275 4,080,612
Giá vốn hàng bán 3,056,910 3,757,220 5,184,063 4,170,038 3,902,226
Lợi nhuận gộp 164,147 189,603 215,810 169,237 178,386
Doanh thu hoạt động tài chính 306 175 188 138 83
Chi phí tài chính 14,517 11,283 9,960 10,218 7,265
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,510 11,283 9,960 10,125 7,153
Chi phí bán hàng 99,720 92,860 107,051 85,016 93,466
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,101 66,115 78,576 64,793 55,422
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,113 19,520 20,410 9,348 22,316
Thu nhập khác 960 2,382 1,398 10,591 1,193
Chi phí khác 868 827 870 575 3,937
Lợi nhuận khác 92 1,554 527 10,015 -2,744
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,205 21,075 20,937 19,363 19,572
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,966 4,332 2,861 3,144 3,900
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1,380 932 675
Chi phí thuế TNDN 1,966 4,332 4,241 4,077 4,575
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,239 16,742 16,696 15,286 14,996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,239 16,742 16,696 15,286 14,996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)