Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,223,222
|
3,948,690
|
5,401,941
|
4,340,774
|
4,081,024
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,166
|
1,867
|
2,068
|
1,499
|
411
|
Doanh thu thuần
|
3,221,057
|
3,946,823
|
5,399,873
|
4,339,275
|
4,080,612
|
Giá vốn hàng bán
|
3,056,910
|
3,757,220
|
5,184,063
|
4,170,038
|
3,902,226
|
Lợi nhuận gộp
|
164,147
|
189,603
|
215,810
|
169,237
|
178,386
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
306
|
175
|
188
|
138
|
83
|
Chi phí tài chính
|
14,517
|
11,283
|
9,960
|
10,218
|
7,265
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,510
|
11,283
|
9,960
|
10,125
|
7,153
|
Chi phí bán hàng
|
99,720
|
92,860
|
107,051
|
85,016
|
93,466
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,101
|
66,115
|
78,576
|
64,793
|
55,422
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,113
|
19,520
|
20,410
|
9,348
|
22,316
|
Thu nhập khác
|
960
|
2,382
|
1,398
|
10,591
|
1,193
|
Chi phí khác
|
868
|
827
|
870
|
575
|
3,937
|
Lợi nhuận khác
|
92
|
1,554
|
527
|
10,015
|
-2,744
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,205
|
21,075
|
20,937
|
19,363
|
19,572
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,966
|
4,332
|
2,861
|
3,144
|
3,900
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
1,380
|
932
|
675
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,966
|
4,332
|
4,241
|
4,077
|
4,575
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,239
|
16,742
|
16,696
|
15,286
|
14,996
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,239
|
16,742
|
16,696
|
15,286
|
14,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|