I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,205
|
21,075
|
20,937
|
19,363
|
23,391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,161
|
41,645
|
39,039
|
28,323
|
32,911
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,622
|
31,312
|
29,153
|
26,567
|
31,437
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,370
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
29
|
-949
|
-74
|
-8,369
|
-103
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,510
|
11,283
|
9,960
|
10,125
|
8,947
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,366
|
62,720
|
59,976
|
47,686
|
56,302
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-187,076
|
21,095
|
21,192
|
281,837
|
79,934
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,097
|
-45,354
|
-21,651
|
-11,799
|
115,424
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-143,833
|
225,103
|
-35,713
|
-246,040
|
-120,997
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,999
|
5,878
|
5,836
|
3,652
|
-2,148
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,510
|
-11,283
|
-9,960
|
-10,125
|
-9,166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,510
|
-4,018
|
-5,847
|
-3,099
|
-7,192
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
182
|
172
|
288
|
204
|
1,117
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,211
|
-4,028
|
-4,741
|
-6,275
|
-7,730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-254,495
|
250,284
|
9,380
|
56,041
|
105,543
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,157
|
-24,986
|
-18,498
|
-10,020
|
-24,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
902
|
0
|
8,281
|
3,293
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
47
|
74
|
88
|
103
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,186
|
-24,037
|
-18,424
|
-1,651
|
-21,085
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,166,581
|
2,621,925
|
3,716,952
|
1,945,690
|
1,917,136
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,870,532
|
-2,839,979
|
-3,683,141
|
-1,989,957
|
-1,985,710
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,500
|
-10,500
|
-10,500
|
-10,500
|
-21,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
285,550
|
-228,554
|
23,311
|
-54,768
|
-89,573
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,869
|
-2,307
|
14,267
|
-377
|
-5,115
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,570
|
13,439
|
11,132
|
25,400
|
25,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,439
|
11,132
|
25,400
|
25,022
|
24,622
|