単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,112 4,828 3,819 9,632 5,568
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,143 6,067 705 5,996 15,821
- Khấu hao TSCĐ 6,287 6,354 6,300 12,495 5,926
- Các khoản dự phòng 11,935 -1,870 -7,370 -10,065 7,500
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18 -21 -20 -44 -20
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,939 1,604 1,795 3,610 2,414
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,255 10,895 4,524 15,628 21,389
- Tăng, giảm các khoản phải thu -86,614 -62,577 107,992 121,214 -98,698
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,799 -4,002 50,823 53,805 7,850
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 85,900 -38,270 -64,602 -104,245 97,068
- Tăng giảm chi phí trả trước 609 -2,148 2,100 -2,708 2,308
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,939 -1,544 -1,915 -3,730 -2,414
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -881 -2,974 -1,334 -2,003 -1,133
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 70 15 143 889
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -839 -1,358 -1,282 -4,151 -2,068
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,359 -101,963 96,448 74,699 24,302
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,543 -121 -3,350 -6,468 -7,088
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,647 1,647
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 21 20 44 20
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,525 -100 -1,683 -4,777 -7,068
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 478,272 469,343 305,344 664,177 548,138
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -498,653 -359,745 -394,325 -732,987 -518,451
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -10,500 -10,500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,381 109,598 -99,480 -79,310 29,687
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,453 7,535 -4,716 -9,388 46,921
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,022 26,475 34,010 34,010 24,622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,475 34,010 29,294 24,622 71,543