単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,819 9,632 5,568 6,756 7,266
2. Điều chỉnh cho các khoản 705 5,996 15,821 24,692 -2,576
- Khấu hao TSCĐ 6,300 12,495 5,926 5,484 5,402
- Các khoản dự phòng -7,370 -10,065 7,500 17,200 4,900
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20 -44 -20 166 -15,395
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,795 3,610 2,414 1,842 2,518
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,524 15,628 21,389 31,448 4,691
- Tăng, giảm các khoản phải thu 107,992 121,214 -98,698 -27,539 -37,414
- Tăng, giảm hàng tồn kho 50,823 53,805 7,850 -7,412 -32,006
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -64,602 -104,245 97,068 16,780 -39,430
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,100 -2,708 2,308 -609 -2,536
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,915 -3,730 -2,414 -1,842 -2,518
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,334 -2,003 -1,133 -1,114 -1,460
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 143 889 306 100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,282 -4,151 -2,068 -1,581 -2,516
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 96,448 74,699 24,302 8,438 -113,090
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,350 -6,468 -7,088 -531 -3,028
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,647 1,647 -187 15,377
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 44 20 22 18
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,683 -4,777 -7,068 -697 12,367
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 305,344 664,177 548,138 419,692 615,052
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -394,325 -732,987 -518,451 -452,101 -529,481
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,500 -10,500 -10,500 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,480 -79,310 29,687 -42,909 85,571
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,716 -9,388 46,921 -35,167 -15,152
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,010 34,010 24,622 71,543 36,376
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,294 24,622 71,543 36,376 21,224