|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,819
|
9,632
|
5,568
|
6,756
|
7,266
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
705
|
5,996
|
15,821
|
24,692
|
-2,576
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,300
|
12,495
|
5,926
|
5,484
|
5,402
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,370
|
-10,065
|
7,500
|
17,200
|
4,900
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20
|
-44
|
-20
|
166
|
-15,395
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,795
|
3,610
|
2,414
|
1,842
|
2,518
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,524
|
15,628
|
21,389
|
31,448
|
4,691
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
107,992
|
121,214
|
-98,698
|
-27,539
|
-37,414
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,823
|
53,805
|
7,850
|
-7,412
|
-32,006
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-64,602
|
-104,245
|
97,068
|
16,780
|
-39,430
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,100
|
-2,708
|
2,308
|
-609
|
-2,536
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,915
|
-3,730
|
-2,414
|
-1,842
|
-2,518
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,334
|
-2,003
|
-1,133
|
-1,114
|
-1,460
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
143
|
889
|
|
306
|
100
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,282
|
-4,151
|
-2,068
|
-1,581
|
-2,516
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,448
|
74,699
|
24,302
|
8,438
|
-113,090
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,350
|
-6,468
|
-7,088
|
-531
|
-3,028
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,647
|
1,647
|
|
-187
|
15,377
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
44
|
20
|
22
|
18
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,683
|
-4,777
|
-7,068
|
-697
|
12,367
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
305,344
|
664,177
|
548,138
|
419,692
|
615,052
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-394,325
|
-732,987
|
-518,451
|
-452,101
|
-529,481
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,500
|
-10,500
|
|
-10,500
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99,480
|
-79,310
|
29,687
|
-42,909
|
85,571
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,716
|
-9,388
|
46,921
|
-35,167
|
-15,152
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,010
|
34,010
|
24,622
|
71,543
|
36,376
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,294
|
24,622
|
71,543
|
36,376
|
21,224
|