単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 515,677 495,474 632,739 634,039 689,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,294 24,622 71,543 36,376 21,224
1. Tiền 29,294 24,622 71,543 36,376 21,224
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,006 338,753 439,390 467,171 504,989
1. Phải thu khách hàng 351,215 337,490 438,436 466,306 487,032
2. Trả trước cho người bán 257 141 198 79 16,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 534 1,122 756 786 984
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 127,689 124,706 116,856 124,267 156,274
1. Hàng tồn kho 127,689 124,706 116,856 124,267 156,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,688 7,393 4,950 6,225 7,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,765 4,485 4,040 5,506 7,067
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,690 2,669 104 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 233 240 806 719 314
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75,296 82,294 74,898 69,448 70,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 175 245 195 195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 130 175 245 195 195
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68,998 62,803 66,001 61,111 60,725
1. Tài sản cố định hữu hình 68,998 62,803 66,001 60,666 60,317
- Nguyên giá 552,128 548,556 556,680 556,816 515,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -483,130 -485,753 -490,679 -496,150 -455,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 446 407
- Nguyên giá 0 0 0 458 458
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -13 -51
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,006 10,030 8,150 7,293 8,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,942 10,030 8,150 7,293 8,268
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 64 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 590,973 577,769 707,637 703,487 760,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 419,247 401,427 526,841 533,065 583,934
I. Nợ ngắn hạn 404,566 389,384 519,767 526,751 565,340
1. Vay và nợ ngắn 96,064 118,873 153,528 121,879 195,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 257,173 218,649 321,084 324,214 282,901
4. Người mua trả tiền trước 154 134 172 166 192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,300 3,890 2,042 6,356 4,335
6. Phải trả người lao động 32,344 38,725 26,376 35,280 36,376
7. Chi phí phải trả 2,228 991 1,536 2,345 5,921
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,156 796 2,060 2,655 4,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,695 0 7,500 24,700 29,600
II. Nợ dài hạn 14,680 12,042 7,074 6,314 18,594
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,680 12,042 7,074 6,314 18,594
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171,726 176,342 180,797 170,422 176,157
I. Vốn chủ sở hữu 171,726 176,342 180,797 170,422 176,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,960 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,710 10,670 10,670 10,670 10,670
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,056 15,671 20,126 9,751 15,486
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,451 7,327 5,468 9,156 6,739
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 590,973 577,769 707,637 703,487 760,091