TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
531,106
|
604,939
|
680,552
|
515,677
|
495,474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,022
|
26,475
|
34,010
|
29,294
|
24,622
|
1. Tiền
|
25,022
|
26,475
|
34,010
|
29,294
|
24,622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
308,273
|
399,268
|
459,960
|
352,006
|
338,753
|
1. Phải thu khách hàng
|
307,827
|
398,463
|
459,466
|
351,215
|
337,490
|
2. Trả trước cho người bán
|
209
|
148
|
106
|
257
|
141
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
238
|
658
|
388
|
534
|
1,122
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189,307
|
174,509
|
178,511
|
127,689
|
124,706
|
1. Hàng tồn kho
|
189,307
|
174,509
|
178,511
|
127,689
|
124,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,504
|
4,687
|
8,071
|
6,688
|
7,393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,128
|
3,687
|
5,111
|
3,765
|
4,485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,565
|
90
|
2,721
|
2,690
|
2,669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
811
|
910
|
240
|
233
|
240
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,448
|
89,758
|
83,870
|
75,296
|
82,294
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83,692
|
83,148
|
76,794
|
68,998
|
62,803
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,692
|
83,148
|
76,794
|
68,998
|
62,803
|
- Nguyên giá
|
549,331
|
555,074
|
554,365
|
552,128
|
548,556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-465,639
|
-471,926
|
-477,572
|
-483,130
|
-485,753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,752
|
6,389
|
6,855
|
6,006
|
10,030
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,077
|
5,972
|
6,696
|
5,942
|
10,030
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
675
|
417
|
159
|
64
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
625,554
|
694,697
|
764,423
|
590,973
|
577,769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447,463
|
512,472
|
595,752
|
419,247
|
401,427
|
I. Nợ ngắn hạn
|
434,744
|
495,036
|
580,534
|
404,566
|
389,384
|
1. Vay và nợ ngắn
|
97,789
|
72,691
|
184,507
|
96,064
|
118,873
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
285,881
|
372,838
|
323,972
|
257,173
|
218,649
|
4. Người mua trả tiền trước
|
156
|
261
|
273
|
154
|
134
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,357
|
3,272
|
3,348
|
2,300
|
3,890
|
6. Phải trả người lao động
|
39,038
|
24,901
|
32,631
|
32,344
|
38,725
|
7. Chi phí phải trả
|
494
|
1,069
|
1,748
|
2,228
|
991
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,514
|
2,323
|
13,401
|
2,156
|
796
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
11,935
|
10,065
|
2,695
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,719
|
17,436
|
15,218
|
14,680
|
12,042
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,719
|
17,436
|
15,218
|
14,680
|
12,042
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,091
|
182,225
|
168,671
|
171,726
|
176,342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,091
|
182,225
|
168,671
|
171,726
|
176,342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,960
|
8,960
|
8,960
|
8,960
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
10,670
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,420
|
21,554
|
8,000
|
11,056
|
15,671
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,516
|
5,746
|
10,590
|
9,451
|
7,327
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
625,554
|
694,697
|
764,423
|
590,973
|
577,769
|