単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 764,692 786,033 800,199 531,169 495,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,439 11,132 25,400 25,022 24,622
1. Tiền 13,439 11,132 25,400 25,022 24,622
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 636,955 614,794 592,034 308,273 338,764
1. Phải thu khách hàng 636,361 614,437 480,967 307,827 337,490
2. Trả trước cho người bán 152 291 363 209 141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 442 67 110,704 238 1,134
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 110,455 155,893 177,508 189,307 124,706
1. Hàng tồn kho 110,455 155,893 177,508 189,307 124,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,843 4,213 5,257 8,567 7,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,231 1,535 1,805 3,191 4,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,501 1,947 2,941 4,565 2,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 111 731 511 811 240
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 137,523 121,438 105,584 94,448 82,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109,398 107,442 95,028 83,692 62,803
1. Tài sản cố định hữu hình 109,398 107,442 95,028 83,692 62,803
- Nguyên giá 528,685 552,494 569,233 549,331 548,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,287 -445,052 -474,205 -465,639 -485,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,612 13,749 10,291 7,752 10,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,612 11,672 8,683 7,077 10,030
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 2,077 1,608 675 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 902,215 907,471 905,783 625,617 577,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 727,016 731,410 726,289 447,482 401,421
I. Nợ ngắn hạn 705,820 705,891 705,500 434,763 389,379
1. Vay và nợ ngắn 318,475 95,446 133,987 97,789 118,873
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 351,690 556,374 516,937 285,881 218,656
4. Người mua trả tiền trước 733 161 205 156 134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,256 5,392 874 2,368 3,890
6. Phải trả người lao động 29,341 42,331 48,455 39,038 38,725
7. Chi phí phải trả 218 696 548 501 979
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,559 2,061 790 2,514 796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21,196 25,519 20,789 12,719 12,042
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 20,544 25,519 20,789 12,719 12,042
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 175,199 176,061 179,494 178,135 176,342
I. Vốn chủ sở hữu 175,199 176,061 179,494 178,135 176,342
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,960 8,960 8,960 8,960 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 1,710 1,710 10,670
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,239 17,100 18,823 17,465 15,671
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,548 3,431 3,704 6,516 7,327
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 902,215 907,471 905,783 625,617 577,763