Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 513.186 304.526 549.637 557.761 600.921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 513.186 304.526 549.637 557.761 600.921
4. Giá vốn hàng bán 458.651 255.274 426.828 442.602 478.018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.536 49.252 122.809 115.159 122.903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63.164 32.287 114.641 25.248 18.872
7. Chi phí tài chính 10.735 89.075 134.817 17.768 11.704
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.590 13.330 7.904 17.768 12.610
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 2.850 9.476 22.903
9. Chi phí bán hàng 11.076 12.921 19.498 20.500 28.268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.186 20.462 30.715 29.694 31.606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 76.702 -40.919 55.270 81.921 93.100
12. Thu nhập khác 7.001 2.584 41 2.784 8.947
13. Chi phí khác 816 1.078 87 117 2.272
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.185 1.506 -47 2.668 6.675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 82.887 -39.412 55.224 84.588 99.775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.008 0 8.107 14.653 14.118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -551 324
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.008 0 8.107 14.102 14.442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.879 -39.412 47.117 70.486 85.333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74.879 -39.412 47.117 70.486 85.333