1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.582
|
34.320
|
34.441
|
33.109
|
40.157
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.582
|
34.320
|
34.441
|
33.109
|
40.157
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.978
|
29.490
|
29.540
|
28.455
|
36.787
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.604
|
4.830
|
4.901
|
4.653
|
3.370
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.506
|
500
|
3.856
|
422
|
9.003
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21
|
13
|
13
|
1
|
2
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.349
|
2.415
|
2.608
|
2.227
|
2.822
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.740
|
2.902
|
6.136
|
2.847
|
9.549
|
12. Thu nhập khác
|
|
181
|
250
|
1
|
623
|
13. Chi phí khác
|
0
|
15
|
233
|
51
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
166
|
17
|
-50
|
571
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.739
|
3.067
|
6.153
|
2.797
|
10.120
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
568
|
613
|
541
|
559
|
298
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
568
|
613
|
541
|
559
|
298
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.171
|
2.454
|
5.612
|
2.238
|
9.822
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.171
|
2.454
|
5.612
|
2.238
|
9.822
|