Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.627 8.856 28.582 34.320 34.441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.627 8.856 28.582 34.320 34.441
4. Giá vốn hàng bán 24.461 5.274 23.978 29.490 29.540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.166 3.583 4.604 4.830 4.901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.037 1.115 7.506 500 3.856
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 11 21 13 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.515 2.275 2.349 2.415 2.608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.688 2.411 9.740 2.902 6.136
12. Thu nhập khác 10 1 181 250
13. Chi phí khác 0 0 0 15 233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 1 0 166 17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.697 2.412 9.739 3.067 6.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 482 568 613 541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 160 482 568 613 541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.538 1.930 9.171 2.454 5.612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.538 1.930 9.171 2.454 5.612