TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251.640
|
313.646
|
285.823
|
271.178
|
237.729
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.223
|
62.539
|
67.138
|
55.725
|
111.185
|
1. Tiền
|
8.976
|
4.321
|
51.407
|
39.684
|
94.994
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.247
|
58.217
|
15.731
|
16.042
|
16.191
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
95.410
|
130.716
|
109.899
|
75.290
|
25.916
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
95.410
|
130.716
|
109.899
|
75.290
|
25.916
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.882
|
66.496
|
28.275
|
27.397
|
23.373
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.580
|
17.624
|
18.133
|
20.383
|
19.894
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.289
|
37.810
|
10.655
|
8.490
|
7.063
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.582
|
27.627
|
16.053
|
15.955
|
15.224
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.570
|
-16.566
|
-16.566
|
-17.431
|
-18.807
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.447
|
49.410
|
71.833
|
99.100
|
72.775
|
1. Hàng tồn kho
|
64.447
|
49.410
|
71.833
|
99.100
|
72.775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.678
|
4.486
|
8.677
|
13.666
|
4.480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.678
|
4.484
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
8.677
|
13.225
|
4.477
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
0
|
441
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
546.430
|
534.533
|
577.980
|
585.956
|
504.339
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
200
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
200
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
510.293
|
453.905
|
526.545
|
537.875
|
478.295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
504.441
|
453.768
|
526.432
|
537.787
|
478.231
|
- Nguyên giá
|
1.081.464
|
1.081.464
|
1.213.707
|
1.287.536
|
1.338.677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-577.023
|
-627.696
|
-687.275
|
-749.749
|
-860.445
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.852
|
137
|
112
|
88
|
64
|
- Nguyên giá
|
6.209
|
519
|
519
|
519
|
519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-357
|
-382
|
-406
|
-431
|
-455
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.751
|
34.874
|
19.733
|
25.894
|
6.291
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.751
|
34.874
|
19.733
|
25.894
|
6.291
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
13.791
|
13.512
|
13.407
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-278
|
-384
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.185
|
45.254
|
17.411
|
8.175
|
5.847
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.185
|
45.254
|
17.411
|
8.175
|
5.847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
798.070
|
848.179
|
863.802
|
857.134
|
742.068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
423.330
|
472.610
|
483.914
|
477.558
|
360.284
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190.708
|
266.610
|
304.568
|
324.865
|
234.259
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.585
|
38.741
|
26.666
|
26.667
|
26.662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134.220
|
41.019
|
57.292
|
58.351
|
54.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.362
|
10.098
|
11.597
|
5.803
|
4.024
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
465
|
444
|
568
|
416
|
957
|
6. Phải trả người lao động
|
11.142
|
13.942
|
14.891
|
16.159
|
15.058
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.935
|
2.669
|
1.672
|
3.258
|
3.336
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.664
|
104.917
|
104.997
|
105.249
|
7.407
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
54.129
|
85.719
|
107.071
|
119.036
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
334
|
651
|
1.167
|
1.892
|
3.136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
232.621
|
206.000
|
179.346
|
152.693
|
126.025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
232.621
|
206.000
|
179.346
|
152.693
|
126.025
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374.740
|
375.569
|
379.888
|
379.576
|
381.784
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374.740
|
375.569
|
379.888
|
379.576
|
381.784
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
387
|
1.193
|
2.951
|
4.472
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
880
|
1.322
|
4.835
|
2.765
|
3.452
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
176
|
176
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
704
|
1.145
|
4.835
|
2.765
|
3.452
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
798.070
|
848.179
|
863.802
|
857.134
|
742.068
|