Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202.826 184.709 218.803 237.729 255.022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.782 46.475 83.512 111.185 127.823
1. Tiền 25.741 30.343 67.351 94.994 61.603
2. Các khoản tương đương tiền 16.042 16.132 16.161 16.191 66.220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.864 25.218 25.677 25.916 25.916
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.864 25.218 25.677 25.916 25.916
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.062 27.405 27.908 23.373 26.880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.575 21.653 21.451 19.894 22.315
2. Trả trước cho người bán 6.721 6.433 7.544 7.063 6.058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.197 16.750 16.345 15.224 16.240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.431 -17.431 -17.431 -18.807 -17.733
IV. Tổng hàng tồn kho 97.970 76.761 75.374 72.775 72.085
1. Hàng tồn kho 97.970 76.761 75.374 72.775 72.085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.148 8.849 6.332 4.480 2.318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.043 8.728 6.331 4.477 2.081
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 105 120 0 3 237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 565.097 564.817 543.960 504.339 473.160
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 525.802 504.494 519.804 478.295 445.915
1. Tài sản cố định hữu hình 525.720 504.418 519.734 478.231 445.856
- Nguyên giá 1.291.958 1.300.105 1.338.629 1.338.677 1.339.429
- Giá trị hao mòn lũy kế -766.237 -795.686 -818.895 -860.445 -893.573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82 76 70 64 59
- Nguyên giá 519 519 519 519 519
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -443 -449 -455 -460
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.822 38.651 2.471 6.291 8.794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.822 38.651 2.471 6.291 8.794
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.512 13.407 13.407 13.407 13.407
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.791 13.791 13.791 13.791 13.791
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -278 -384 -384 -384 -384
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.460 7.766 7.778 5.847 4.544
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.460 7.766 7.778 5.847 4.544
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 767.924 749.526 762.763 742.068 728.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 387.002 369.569 381.862 360.284 346.082
I. Nợ ngắn hạn 234.310 230.210 242.504 234.259 220.057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.891 26.665 21.889 26.662 21.886
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.559 48.658 48.614 54.643 47.025
4. Người mua trả tiền trước 6.539 5.102 4.843 4.024 6.596
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 338 370 577 957 405
6. Phải trả người lao động 5.363 11.233 11.335 15.058 4.877
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.888 13.180 2.202 3.336 4.385
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.468 7.970 8.013 7.407 7.629
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 112.371 113.896 141.896 119.036 124.119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.892 3.136 3.136 3.136 3.136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 152.693 139.358 139.358 126.025 126.025
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152.693 139.358 139.358 126.025 126.025
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 380.921 379.957 380.900 381.784 382.100
I. Vốn chủ sở hữu 380.921 379.957 380.900 381.784 382.100
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.860 373.860 373.860 373.860 373.860
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.951 4.472 4.472 4.472 4.472
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.110 1.625 2.568 3.452 3.768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.765 0 0 0 2.939
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.345 1.625 2.568 3.452 829
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 767.924 749.526 762.763 742.068 728.182