TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.826
|
184.709
|
218.803
|
237.729
|
255.022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.782
|
46.475
|
83.512
|
111.185
|
127.823
|
1. Tiền
|
25.741
|
30.343
|
67.351
|
94.994
|
61.603
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.042
|
16.132
|
16.161
|
16.191
|
66.220
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.864
|
25.218
|
25.677
|
25.916
|
25.916
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.864
|
25.218
|
25.677
|
25.916
|
25.916
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.062
|
27.405
|
27.908
|
23.373
|
26.880
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.575
|
21.653
|
21.451
|
19.894
|
22.315
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.721
|
6.433
|
7.544
|
7.063
|
6.058
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.197
|
16.750
|
16.345
|
15.224
|
16.240
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.431
|
-17.431
|
-17.431
|
-18.807
|
-17.733
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.970
|
76.761
|
75.374
|
72.775
|
72.085
|
1. Hàng tồn kho
|
97.970
|
76.761
|
75.374
|
72.775
|
72.085
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.148
|
8.849
|
6.332
|
4.480
|
2.318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.043
|
8.728
|
6.331
|
4.477
|
2.081
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
105
|
120
|
0
|
3
|
237
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
565.097
|
564.817
|
543.960
|
504.339
|
473.160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
525.802
|
504.494
|
519.804
|
478.295
|
445.915
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
525.720
|
504.418
|
519.734
|
478.231
|
445.856
|
- Nguyên giá
|
1.291.958
|
1.300.105
|
1.338.629
|
1.338.677
|
1.339.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-766.237
|
-795.686
|
-818.895
|
-860.445
|
-893.573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
76
|
70
|
64
|
59
|
- Nguyên giá
|
519
|
519
|
519
|
519
|
519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-443
|
-449
|
-455
|
-460
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.822
|
38.651
|
2.471
|
6.291
|
8.794
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.822
|
38.651
|
2.471
|
6.291
|
8.794
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.512
|
13.407
|
13.407
|
13.407
|
13.407
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-278
|
-384
|
-384
|
-384
|
-384
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.460
|
7.766
|
7.778
|
5.847
|
4.544
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.460
|
7.766
|
7.778
|
5.847
|
4.544
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
767.924
|
749.526
|
762.763
|
742.068
|
728.182
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
387.002
|
369.569
|
381.862
|
360.284
|
346.082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234.310
|
230.210
|
242.504
|
234.259
|
220.057
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.891
|
26.665
|
21.889
|
26.662
|
21.886
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.559
|
48.658
|
48.614
|
54.643
|
47.025
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.539
|
5.102
|
4.843
|
4.024
|
6.596
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
338
|
370
|
577
|
957
|
405
|
6. Phải trả người lao động
|
5.363
|
11.233
|
11.335
|
15.058
|
4.877
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.888
|
13.180
|
2.202
|
3.336
|
4.385
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.468
|
7.970
|
8.013
|
7.407
|
7.629
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
112.371
|
113.896
|
141.896
|
119.036
|
124.119
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.892
|
3.136
|
3.136
|
3.136
|
3.136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
152.693
|
139.358
|
139.358
|
126.025
|
126.025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
152.693
|
139.358
|
139.358
|
126.025
|
126.025
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
380.921
|
379.957
|
380.900
|
381.784
|
382.100
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380.921
|
379.957
|
380.900
|
381.784
|
382.100
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.951
|
4.472
|
4.472
|
4.472
|
4.472
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.110
|
1.625
|
2.568
|
3.452
|
3.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.765
|
0
|
0
|
0
|
2.939
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.345
|
1.625
|
2.568
|
3.452
|
829
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
767.924
|
749.526
|
762.763
|
742.068
|
728.182
|