I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
86.406
|
83.545
|
92.608
|
100.197
|
96.149
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61.502
|
-26.058
|
-25.170
|
69.138
|
-25.116
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.524
|
-29.415
|
-15.083
|
-17.971
|
-17.366
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.183
|
-1.464
|
-3.011
|
-1.349
|
-2.836
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.226
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38.930
|
-48.502
|
6.063
|
-46.391
|
-47.425
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.027
|
-87.324
|
-42.025
|
-136.157
|
32.825
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60.985
|
-109.219
|
13.382
|
-32.533
|
36.231
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.136
|
-1.986
|
-107
|
23.221
|
-355
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73
|
-22
|
-3
|
-86
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
|
|
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.192
|
51.424
|
0
|
-90
|
50.001
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
999
|
210
|
330
|
538
|
575
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20.254
|
49.625
|
220
|
23.582
|
241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.561
|
-4.776
|
-8.560
|
-4.776
|
-8.560
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.561
|
-4.776
|
-8.560
|
-4.776
|
-8.560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49.293
|
-64.369
|
5.042
|
-13.727
|
27.911
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
147.840
|
131.015
|
66.646
|
47.627
|
109.190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
131.015
|
66.646
|
71.688
|
109.190
|
137.101
|