TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
245,053
|
253,795
|
391,505
|
321,848
|
369,882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,710
|
55,891
|
11,097
|
10,802
|
24,954
|
1. Tiền
|
26,710
|
20,891
|
11,097
|
10,802
|
14,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
35,000
|
0
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149,644
|
145,673
|
304,056
|
232,748
|
128,375
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
149,271
|
139,634
|
296,490
|
231,865
|
85,938
|
2. Trả trước cho người bán
|
57
|
5,518
|
5,483
|
3
|
51
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
316
|
521
|
2,083
|
880
|
42,386
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68,189
|
51,063
|
65,831
|
74,220
|
187,844
|
1. Hàng tồn kho
|
68,313
|
51,187
|
65,831
|
74,220
|
187,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-124
|
-124
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
510
|
1,170
|
10,521
|
4,078
|
28,709
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
510
|
524
|
432
|
1,010
|
428
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
10,089
|
2,318
|
27,478
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
645
|
0
|
750
|
803
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,097
|
82,854
|
76,944
|
122,805
|
105,806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89,886
|
78,116
|
71,936
|
109,362
|
92,968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,481
|
77,914
|
71,676
|
109,233
|
92,968
|
- Nguyên giá
|
548,232
|
548,546
|
553,554
|
604,294
|
603,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458,751
|
-470,632
|
-481,878
|
-495,061
|
-510,893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
405
|
203
|
259
|
130
|
0
|
- Nguyên giá
|
608
|
608
|
996
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203
|
-405
|
-737
|
-867
|
-996
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,157
|
1,157
|
1,157
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,157
|
1,157
|
1,157
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
554
|
1,081
|
1,352
|
10,943
|
10,338
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
554
|
1,081
|
1,352
|
1,610
|
1,112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
9,333
|
9,226
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
339,150
|
336,649
|
468,449
|
444,653
|
475,687
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72,955
|
69,528
|
203,221
|
195,049
|
247,833
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,955
|
69,528
|
203,221
|
195,049
|
247,833
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
49,817
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,077
|
34,416
|
159,419
|
131,251
|
231,737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,618
|
8,221
|
1,883
|
1,994
|
193
|
6. Phải trả người lao động
|
36,248
|
22,574
|
23,964
|
8,787
|
11,886
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
325
|
153
|
145
|
68
|
312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,017
|
1,960
|
16,397
|
2,696
|
3,488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,672
|
2,204
|
1,413
|
436
|
217
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
266,195
|
267,122
|
265,228
|
249,604
|
227,855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266,195
|
267,122
|
265,228
|
249,604
|
227,855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
84,906
|
86,098
|
92,790
|
109,251
|
110,067
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,078
|
22,545
|
19,520
|
3,059
|
2,242
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,556
|
29,823
|
24,264
|
8,639
|
-13,110
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,559
|
3,594
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,997
|
26,230
|
24,264
|
8,639
|
-13,110
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
339,150
|
336,649
|
468,449
|
444,653
|
475,687
|