Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223.497 219.936 231.662 221.069 233.387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.497 219.936 231.662 221.069 233.387
4. Giá vốn hàng bán 142.324 151.335 158.424 151.457 155.159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.173 68.602 73.238 69.611 78.228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.654 261 1.093 587 595
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 44.819 35.585 45.830 42.778 43.508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.141 24.446 17.919 16.822 25.490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.867 8.832 10.582 10.598 9.825
12. Thu nhập khác 16 0 18 109 51
13. Chi phí khác 2 0 0 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14 0 18 104 51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.881 8.832 10.601 10.702 9.876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.213 753 3.515 2.175 2.982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 119 1.091 -1.330 456 -29
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.332 1.843 2.185 2.631 2.952
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.548 6.989 8.416 8.071 6.924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.548 6.989 8.416 8.071 6.924