Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,662 221,069 233,387 222,321 235,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 231,662 221,069 233,387 222,321 235,394
4. Giá vốn hàng bán 158,424 151,457 155,159 147,460 154,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73,238 69,611 78,228 74,860 81,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,093 587 595 158 418
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 45,830 42,778 43,508 35,437 50,532
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,919 16,822 25,490 24,633 19,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10,582 10,598 9,825 14,949 11,574
12. Thu nhập khác 18 109 51 8 1
13. Chi phí khác 0 5 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 104 51 8 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10,601 10,702 9,876 14,957 11,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,515 2,175 2,982 2,193 3,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,330 456 -29 912 -876
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,185 2,631 2,952 3,105 2,433
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,416 8,071 6,924 11,852 9,134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,416 8,071 6,924 11,852 9,134