1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223.497
|
219.936
|
231.662
|
221.069
|
233.387
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223.497
|
219.936
|
231.662
|
221.069
|
233.387
|
4. Giá vốn hàng bán
|
142.324
|
151.335
|
158.424
|
151.457
|
155.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.173
|
68.602
|
73.238
|
69.611
|
78.228
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.654
|
261
|
1.093
|
587
|
595
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.819
|
35.585
|
45.830
|
42.778
|
43.508
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.141
|
24.446
|
17.919
|
16.822
|
25.490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.867
|
8.832
|
10.582
|
10.598
|
9.825
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
0
|
18
|
109
|
51
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
0
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
0
|
18
|
104
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.881
|
8.832
|
10.601
|
10.702
|
9.876
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.213
|
753
|
3.515
|
2.175
|
2.982
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
119
|
1.091
|
-1.330
|
456
|
-29
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.332
|
1.843
|
2.185
|
2.631
|
2.952
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.548
|
6.989
|
8.416
|
8.071
|
6.924
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.548
|
6.989
|
8.416
|
8.071
|
6.924
|