Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 166.942 162.151 166.610 165.599 196.298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.490 13.483 27.938 16.024 19.951
1. Tiền 13.490 13.483 27.938 16.024 19.951
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53.000 53.000 23.000 43.000 53.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53.000 53.000 23.000 43.000 53.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87.564 76.641 102.157 92.085 110.108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87.860 74.623 100.527 87.974 104.972
2. Trả trước cho người bán 16 1.061 794 3.610 3.598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 892 2.160 2.040 1.705 2.742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.204 -1.204 -1.204 -1.204 -1.204
IV. Tổng hàng tồn kho 12.888 15.423 13.514 13.866 12.854
1. Hàng tồn kho 12.888 15.423 13.514 13.866 12.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 3.604 0 624 385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2.826 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 778 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 624 385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311.876 308.023 302.373 296.351 293.702
I. Các khoản phải thu dài hạn 721 561 726 1.598 1.598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.533 1.373 1.538 1.598 1.598
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -812 -812 -812 0 0
II. Tài sản cố định 306.949 299.688 292.481 288.423 286.663
1. Tài sản cố định hữu hình 306.949 299.688 292.481 288.423 286.663
- Nguyên giá 566.060 566.060 566.060 569.260 575.042
- Giá trị hao mòn lũy kế -259.111 -266.372 -273.580 -280.836 -288.379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.749 4.749 4.749 4.749 4.749
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.749 -4.749 -4.749 -4.749 -4.749
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.206 7.774 9.166 6.330 5.441
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.206 7.774 9.166 6.330 5.441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 478.818 470.174 468.983 461.950 490.000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309.195 287.674 269.124 247.517 258.491
I. Nợ ngắn hạn 210.883 229.762 211.212 209.805 230.879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.872 89.754 87.075 67.727 52.688
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.544 73.157 55.448 58.914 67.271
4. Người mua trả tiền trước 10 0 0 10 176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.299 10.278 6.897 4.562 9.432
6. Phải trả người lao động 42.502 53.868 43.810 48.841 61.119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.332 2.107 11.834 18.617 23.684
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.966 328 5.755 9.271 14.786
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 359 270 394 1.863 1.723
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 98.312 57.912 57.912 37.712 27.612
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98.312 57.912 57.912 37.712 27.612
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169.623 182.500 199.859 214.433 231.509
I. Vốn chủ sở hữu 169.623 182.500 199.859 214.433 231.509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 179.491 179.491 179.491 179.491 179.491
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9.859 3.018 20.377 34.950 52.027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51.757 -51.757 3.012 129 129
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.898 54.775 17.365 34.822 51.898
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 478.818 470.174 468.983 461.950 490.000