Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.126 121.042 142.987 166.942 162.151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.181 14.271 46.722 13.490 13.483
1. Tiền 13.181 14.271 46.722 13.490 13.483
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 3.500 3.500 53.000 53.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 3.500 3.500 53.000 53.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99.941 88.862 79.893 87.564 76.641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.913 90.428 79.186 87.860 74.623
2. Trả trước cho người bán 20 122 1.490 16 1.061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.023 328 422 892 2.160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.015 -2.015 -1.204 -1.204 -1.204
IV. Tổng hàng tồn kho 13.659 12.929 12.872 12.888 15.423
1. Hàng tồn kho 13.659 12.929 12.872 12.888 15.423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.845 1.480 0 0 3.604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 2.826
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.845 1.480 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330.960 323.439 315.383 311.876 308.023
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.532 1.755 721 721 561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.532 1.755 1.533 1.533 1.373
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -812 -812 -812
II. Tài sản cố định 327.752 320.460 313.175 306.949 299.688
1. Tài sản cố định hữu hình 327.752 320.460 313.175 306.949 299.688
- Nguyên giá 564.976 564.976 564.976 566.060 566.060
- Giá trị hao mòn lũy kế -237.224 -244.517 -251.801 -259.111 -266.372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.749 4.749 4.749 4.749 4.749
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.749 -4.749 -4.749 -4.749 -4.749
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.676 1.224 1.487 4.206 7.774
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.676 1.224 1.487 4.206 7.774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463.086 444.481 458.371 478.818 470.174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335.294 301.601 303.393 309.195 287.674
I. Nợ ngắn hạn 186.482 183.089 205.081 210.883 229.762
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89.856 76.512 89.230 57.872 89.754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.893 54.934 46.969 58.544 73.157
4. Người mua trả tiền trước 10 74 10 10 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.215 2.797 3.968 7.299 10.278
6. Phải trả người lao động 31.801 30.873 30.657 42.502 53.868
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.956 11.451 20.048 27.332 2.107
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 219 5.993 13.810 16.966 328
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 532 455 389 359 270
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 148.812 118.512 98.312 98.312 57.912
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148.812 118.512 98.312 98.312 57.912
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.792 142.880 154.978 169.623 182.500
I. Vốn chủ sở hữu 127.792 142.880 154.978 169.623 182.500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 179.491 179.491 179.491 179.491 179.491
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -51.690 -36.602 -24.504 -9.859 3.018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97.941 -51.757 -51.757 -51.757 -51.757
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.251 15.155 27.253 41.898 54.775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463.086 444.481 458.371 478.818 470.174