TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132.126
|
121.042
|
142.987
|
166.942
|
162.151
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.181
|
14.271
|
46.722
|
13.490
|
13.483
|
1. Tiền
|
13.181
|
14.271
|
46.722
|
13.490
|
13.483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
53.000
|
53.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
53.000
|
53.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.941
|
88.862
|
79.893
|
87.564
|
76.641
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
100.913
|
90.428
|
79.186
|
87.860
|
74.623
|
2. Trả trước cho người bán
|
20
|
122
|
1.490
|
16
|
1.061
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.023
|
328
|
422
|
892
|
2.160
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.015
|
-2.015
|
-1.204
|
-1.204
|
-1.204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.659
|
12.929
|
12.872
|
12.888
|
15.423
|
1. Hàng tồn kho
|
13.659
|
12.929
|
12.872
|
12.888
|
15.423
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.845
|
1.480
|
0
|
0
|
3.604
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.826
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.845
|
1.480
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
330.960
|
323.439
|
315.383
|
311.876
|
308.023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.532
|
1.755
|
721
|
721
|
561
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.532
|
1.755
|
1.533
|
1.533
|
1.373
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-812
|
-812
|
-812
|
II. Tài sản cố định
|
327.752
|
320.460
|
313.175
|
306.949
|
299.688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
327.752
|
320.460
|
313.175
|
306.949
|
299.688
|
- Nguyên giá
|
564.976
|
564.976
|
564.976
|
566.060
|
566.060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237.224
|
-244.517
|
-251.801
|
-259.111
|
-266.372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.676
|
1.224
|
1.487
|
4.206
|
7.774
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.676
|
1.224
|
1.487
|
4.206
|
7.774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
463.086
|
444.481
|
458.371
|
478.818
|
470.174
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
335.294
|
301.601
|
303.393
|
309.195
|
287.674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186.482
|
183.089
|
205.081
|
210.883
|
229.762
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89.856
|
76.512
|
89.230
|
57.872
|
89.754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.893
|
54.934
|
46.969
|
58.544
|
73.157
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
74
|
10
|
10
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.215
|
2.797
|
3.968
|
7.299
|
10.278
|
6. Phải trả người lao động
|
31.801
|
30.873
|
30.657
|
42.502
|
53.868
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.956
|
11.451
|
20.048
|
27.332
|
2.107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
219
|
5.993
|
13.810
|
16.966
|
328
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
532
|
455
|
389
|
359
|
270
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
148.812
|
118.512
|
98.312
|
98.312
|
57.912
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
148.812
|
118.512
|
98.312
|
98.312
|
57.912
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127.792
|
142.880
|
154.978
|
169.623
|
182.500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127.792
|
142.880
|
154.978
|
169.623
|
182.500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-51.690
|
-36.602
|
-24.504
|
-9.859
|
3.018
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-97.941
|
-51.757
|
-51.757
|
-51.757
|
-51.757
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.251
|
15.155
|
27.253
|
41.898
|
54.775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
463.086
|
444.481
|
458.371
|
478.818
|
470.174
|