|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256,402
|
129,172
|
413,399
|
633,965
|
758,720
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,282
|
1,720
|
3,662
|
20,142
|
26,777
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
254,121
|
127,451
|
409,737
|
613,823
|
731,943
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
264,527
|
179,649
|
353,377
|
510,825
|
615,051
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10,406
|
-52,198
|
56,360
|
102,998
|
116,892
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,555
|
5,480
|
3,849
|
3,782
|
3,017
|
|
7. Chi phí tài chính
|
26,988
|
25,309
|
26,543
|
24,604
|
12,596
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,868
|
25,279
|
26,441
|
24,486
|
12,078
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,099
|
1,833
|
10,877
|
14,630
|
13,881
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,496
|
12,752
|
17,820
|
21,338
|
26,072
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-52,436
|
-86,611
|
4,970
|
46,209
|
67,359
|
|
12. Thu nhập khác
|
498
|
194
|
296
|
237
|
213
|
|
13. Chi phí khác
|
19
|
10
|
2
|
9
|
39
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
479
|
184
|
295
|
229
|
173
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
67,532
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,824
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,824
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
54,708
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
54,708
|