Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 256.402 129.172 413.399 633.965 758.720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.282 1.720 3.662 20.142 26.777
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 254.121 127.451 409.737 613.823 731.943
4. Giá vốn hàng bán 264.527 179.649 353.377 510.825 615.051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.406 -52.198 56.360 102.998 116.892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.555 5.480 3.849 3.782 3.017
7. Chi phí tài chính 26.988 25.309 26.543 24.604 12.596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.868 25.279 26.441 24.486 12.078
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.099 1.833 10.877 14.630 13.881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.496 12.752 17.820 21.338 26.072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -52.436 -86.611 4.970 46.209 67.359
12. Thu nhập khác 498 194 296 237 213
13. Chi phí khác 19 10 2 9 39
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 479 184 295 229 173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -51.957 -86.427 5.265 46.438 67.532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 12.824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 12.824
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -51.957 -86.427 5.265 46.438 54.708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -51.957 -86.427 5.265 46.438 54.708