Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183.574 170.738 209.250 195.158 215.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.476 8.343 11.553 1.405 7.439
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 178.098 162.395 197.696 193.753 207.569
4. Giá vốn hàng bán 149.800 134.444 165.086 165.721 172.806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.299 27.951 32.611 28.032 34.763
6. Doanh thu hoạt động tài chính 417 573 218 1.809 1.240
7. Chi phí tài chính 3.902 3.089 3.125 2.480 2.554
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.610 3.021 2.809 2.352 2.441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.982 3.804 3.874 3.222 4.090
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.321 6.517 6.790 6.444 7.686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.511 15.114 19.039 17.695 21.673
12. Thu nhập khác 10 13 159 31 33
13. Chi phí khác 0 4 35 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 9 124 31 33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.521 15.122 19.164 17.726 21.706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 366 3.024 4.518 4.916 4.341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 366 3.024 4.518 4.916 4.341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.155 12.098 14.645 12.810 17.365
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.155 12.098 14.645 12.810 17.365