|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,250
|
195,158
|
215,009
|
206,447
|
239,080
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,553
|
1,405
|
7,439
|
4,823
|
10,150
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
197,696
|
193,753
|
207,569
|
201,624
|
228,930
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
165,086
|
165,721
|
172,806
|
167,958
|
193,326
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,611
|
28,032
|
34,763
|
33,666
|
35,604
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
218
|
1,809
|
1,240
|
911
|
1,220
|
|
7. Chi phí tài chính
|
3,125
|
2,480
|
2,554
|
2,266
|
1,714
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,809
|
2,352
|
2,441
|
2,144
|
1,695
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,874
|
3,222
|
4,090
|
3,812
|
4,149
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,790
|
6,444
|
7,686
|
8,615
|
8,689
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19,039
|
17,695
|
21,673
|
19,884
|
22,272
|
|
12. Thu nhập khác
|
159
|
31
|
33
|
30
|
11
|
|
13. Chi phí khác
|
35
|
1
|
|
0
|
10
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
124
|
31
|
33
|
30
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,164
|
17,726
|
21,706
|
19,914
|
22,272
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,518
|
4,916
|
4,341
|
4,009
|
5,126
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,518
|
4,916
|
4,341
|
4,009
|
5,126
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,645
|
12,810
|
17,365
|
15,906
|
17,146
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,645
|
12,810
|
17,365
|
15,906
|
17,146
|