Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170.738 209.250 195.158 215.009 206.447
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.343 11.553 1.405 7.439 4.823
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 162.395 197.696 193.753 207.569 201.624
4. Giá vốn hàng bán 134.444 165.086 165.721 172.806 167.958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.951 32.611 28.032 34.763 33.666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573 218 1.809 1.240 911
7. Chi phí tài chính 3.089 3.125 2.480 2.554 2.266
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.021 2.809 2.352 2.441 2.144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.804 3.874 3.222 4.090 3.812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.517 6.790 6.444 7.686 8.615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.114 19.039 17.695 21.673 19.884
12. Thu nhập khác 13 159 31 33 30
13. Chi phí khác 4 35 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 124 31 33 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.122 19.164 17.726 21.706 19.914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.024 4.518 4.916 4.341 4.009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.024 4.518 4.916 4.341 4.009
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.098 14.645 12.810 17.365 15.906
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.098 14.645 12.810 17.365 15.906