I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.521
|
15.122
|
19.164
|
17.810
|
21.706
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.180
|
10.226
|
10.291
|
8.321
|
8.894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.292
|
7.284
|
7.310
|
7.261
|
7.208
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-75
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
303
|
-256
|
-160
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8
|
-5
|
-130
|
-1.037
|
-594
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.895
|
3.021
|
2.809
|
2.352
|
2.441
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.701
|
25.348
|
29.455
|
26.130
|
30.601
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.313
|
11.482
|
-7.671
|
10.306
|
-23.269
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
730
|
58
|
-16
|
-2.535
|
1.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.386
|
6.249
|
32.642
|
-17.936
|
-22.048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
492
|
-263
|
-2.719
|
-6.394
|
1.434
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.895
|
-3.021
|
-2.809
|
-2.352
|
-2.441
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.726
|
39.853
|
48.883
|
7.219
|
-13.815
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-1.084
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-53.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
3.500
|
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
5
|
130
|
1.037
|
789
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
5
|
-50.454
|
1.037
|
30.789
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133.481
|
123.161
|
121.005
|
138.195
|
138.785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177.126
|
-130.642
|
-152.363
|
-146.713
|
-141.464
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.644
|
-7.482
|
-31.358
|
-8.518
|
-2.679
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.090
|
32.377
|
-32.929
|
-262
|
14.295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.181
|
14.271
|
46.722
|
13.490
|
13.483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
75
|
-303
|
256
|
160
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.271
|
46.722
|
13.490
|
13.483
|
27.938
|