Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,122 19,164 17,810 21,706 20,044
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,226 10,291 8,321 8,894 9,209
- Khấu hao TSCĐ 7,284 7,310 7,261 7,208 7,256
- Các khoản dự phòng -75
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 303 -256 -160 145
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -130 -1,037 -594 -337
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,021 2,809 2,352 2,441 2,144
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,348 29,455 26,130 30,601 29,253
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,482 -7,671 10,306 -23,269 9,810
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58 -16 -2,535 1,909 -352
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,249 32,642 -17,936 -22,048 29,389
- Tăng giảm chi phí trả trước -263 -2,719 -6,394 1,434 2,836
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,021 -2,809 -2,352 -2,441 -2,144
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -13,792
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -225
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,853 48,883 7,219 -13,815 54,776
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,084 -4,127
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -53,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3,500 30,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 130 1,037 789 142
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5 -50,454 1,037 30,789 -23,985
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123,161 121,005 138,195 138,785 101,629
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130,642 -152,363 -146,713 -141,464 -141,176
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3,012
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,482 -31,358 -8,518 -2,679 -42,559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,377 -32,929 -262 14,295 -11,769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,271 46,722 13,490 13,483 27,938
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 75 -303 256 160 -145
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46,722 13,490 13,483 27,938 16,024