TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
323.520
|
387.762
|
316.849
|
387.998
|
518.818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.158
|
59.919
|
41.482
|
46.799
|
134.153
|
1. Tiền
|
9.418
|
9.699
|
31.482
|
36.799
|
24.153
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.740
|
50.220
|
10.000
|
10.000
|
110.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
201.655
|
230.860
|
190.670
|
260.290
|
306.345
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
201.655
|
230.860
|
190.670
|
260.290
|
306.345
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62.066
|
81.557
|
69.971
|
66.351
|
74.779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.744
|
68.904
|
63.494
|
63.335
|
70.237
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.051
|
11.893
|
3.726
|
61
|
1.193
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.271
|
1.393
|
3.617
|
2.955
|
3.776
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-633
|
-867
|
0
|
-427
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.581
|
3.459
|
3.139
|
2.700
|
3.162
|
1. Hàng tồn kho
|
2.581
|
3.459
|
3.139
|
2.700
|
3.162
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.061
|
11.968
|
11.587
|
11.858
|
379
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.061
|
11.720
|
11.245
|
10.989
|
379
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
247
|
342
|
869
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
178.836
|
166.241
|
183.750
|
166.650
|
222.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
918
|
1.074
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
918
|
1.074
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.291
|
94.491
|
114.255
|
96.994
|
91.162
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.164
|
92.428
|
106.677
|
89.127
|
81.626
|
- Nguyên giá
|
301.191
|
320.643
|
361.278
|
354.193
|
374.077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203.027
|
-228.215
|
-254.601
|
-265.066
|
-292.451
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.127
|
2.063
|
7.579
|
7.866
|
9.536
|
- Nguyên giá
|
11.316
|
11.316
|
18.116
|
20.392
|
24.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.188
|
-9.253
|
-10.537
|
-12.525
|
-14.714
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
65.050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.495
|
6.700
|
4.445
|
3.688
|
64.772
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.494
|
6.699
|
4.441
|
3.688
|
64.772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
502.357
|
554.004
|
500.599
|
554.648
|
740.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93.097
|
96.653
|
68.261
|
121.246
|
182.502
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85.208
|
87.824
|
59.181
|
110.036
|
168.422
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.221
|
9.547
|
6.312
|
27.878
|
28.521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4
|
0
|
0
|
14
|
819
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.460
|
14.317
|
18.195
|
33.640
|
35.607
|
6. Phải trả người lao động
|
52.070
|
56.792
|
30.524
|
40.281
|
87.680
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49
|
153
|
297
|
1.388
|
6.898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.110
|
2.565
|
2.610
|
3.172
|
3.469
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.293
|
4.449
|
1.243
|
3.663
|
5.428
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.889
|
8.830
|
9.080
|
11.210
|
14.080
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.889
|
8.830
|
9.080
|
11.210
|
13.945
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
135
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409.259
|
457.350
|
432.337
|
433.402
|
558.373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409.259
|
457.350
|
432.337
|
433.402
|
558.373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261.669
|
261.669
|
261.669
|
261.669
|
261.669
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
147.564
|
195.655
|
170.641
|
171.707
|
296.678
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.311
|
24.374
|
25.036
|
33.408
|
30.236
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
128.253
|
171.281
|
145.606
|
138.299
|
266.441
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
502.357
|
554.004
|
500.599
|
554.648
|
740.875
|