Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 323.520 387.762 316.849 387.998 518.818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.158 59.919 41.482 46.799 134.153
1. Tiền 9.418 9.699 31.482 36.799 24.153
2. Các khoản tương đương tiền 45.740 50.220 10.000 10.000 110.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201.655 230.860 190.670 260.290 306.345
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201.655 230.860 190.670 260.290 306.345
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.066 81.557 69.971 66.351 74.779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.744 68.904 63.494 63.335 70.237
2. Trả trước cho người bán 8.051 11.893 3.726 61 1.193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.271 1.393 3.617 2.955 3.776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -633 -867 0 -427
IV. Tổng hàng tồn kho 2.581 3.459 3.139 2.700 3.162
1. Hàng tồn kho 2.581 3.459 3.139 2.700 3.162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.061 11.968 11.587 11.858 379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.061 11.720 11.245 10.989 379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 247 342 869 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178.836 166.241 183.750 166.650 222.057
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 918 1.074
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 918 1.074
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101.291 94.491 114.255 96.994 91.162
1. Tài sản cố định hữu hình 98.164 92.428 106.677 89.127 81.626
- Nguyên giá 301.191 320.643 361.278 354.193 374.077
- Giá trị hao mòn lũy kế -203.027 -228.215 -254.601 -265.066 -292.451
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.127 2.063 7.579 7.866 9.536
- Nguyên giá 11.316 11.316 18.116 20.392 24.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.188 -9.253 -10.537 -12.525 -14.714
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.495 6.700 4.445 3.688 64.772
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.494 6.699 4.441 3.688 64.772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1 2 4 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502.357 554.004 500.599 554.648 740.875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93.097 96.653 68.261 121.246 182.502
I. Nợ ngắn hạn 85.208 87.824 59.181 110.036 168.422
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.221 9.547 6.312 27.878 28.521
4. Người mua trả tiền trước 4 0 0 14 819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.460 14.317 18.195 33.640 35.607
6. Phải trả người lao động 52.070 56.792 30.524 40.281 87.680
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 49 153 297 1.388 6.898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.110 2.565 2.610 3.172 3.469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.293 4.449 1.243 3.663 5.428
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.889 8.830 9.080 11.210 14.080
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.889 8.830 9.080 11.210 13.945
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 135
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 409.259 457.350 432.337 433.402 558.373
I. Vốn chủ sở hữu 409.259 457.350 432.337 433.402 558.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261.669 261.669 261.669 261.669 261.669
2. Thặng dư vốn cổ phần 38 38 38 38 38
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147.564 195.655 170.641 171.707 296.678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.311 24.374 25.036 33.408 30.236
- LNST chưa phân phối kỳ này 128.253 171.281 145.606 138.299 266.441
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502.357 554.004 500.599 554.648 740.875