Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.722 151.909 82.456 39.089 112.250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.722 151.909 82.456 39.089 112.250
4. Giá vốn hàng bán 30.656 29.277 37.246 29.661 30.898
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.066 122.633 45.211 9.428 81.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 114 163 18 20
7. Chi phí tài chính 13.208 12.534 11.962 9.954 10.915
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.208 12.534 11.962 9.954 10.915
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.004 3.117 7.790 3.007 5.610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.885 107.096 25.622 -3.516 64.847
12. Thu nhập khác 29 104 417 30
13. Chi phí khác 38 31 8 32 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8 73 -8 385 28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.876 107.168 25.614 -3.131 64.875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.352 5.179 1.446 0 3.316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.352 5.179 1.446 0 3.316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.525 101.989 24.168 -3.131 61.559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.525 101.989 24.168 -3.131 61.559