I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
280.436
|
265.085
|
287.741
|
346.857
|
110.925
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-272.526
|
-187.400
|
-460.403
|
-258.008
|
-163.678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-934
|
-1.737
|
-1.065
|
-985
|
-1.020
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-944
|
-824
|
-369
|
-413
|
-9
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.626
|
-11.916
|
-713
|
|
-3.191
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.275
|
8.015
|
81.299
|
5.011
|
7.069
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.117
|
-38.560
|
-133.289
|
59.999
|
-2.683
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.437
|
32.664
|
-226.799
|
152.461
|
-52.588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.076
|
-74.557
|
-173.000
|
-26.100
|
-143.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
237.385
|
86.136
|
40.000
|
23.877
|
71.225
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.340
|
5.907
|
1.032
|
2.965
|
4.554
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
219.650
|
17.486
|
-131.968
|
742
|
-67.221
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-18.037
|
2.209
|
79.380
|
28.930
|
34.567
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1.972
|
1.972
|
-144.005
|
-24.601
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.037
|
237
|
81.352
|
-115.075
|
9.965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
199.176
|
50.387
|
-277.416
|
38.128
|
-109.844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.891
|
235.114
|
285.501
|
99.085
|
137.213
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
268.067
|
285.501
|
8.085
|
137.213
|
27.370
|