Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 280.436 265.085 287.741 346.857 110.925
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -272.526 -187.400 -460.403 -258.008 -163.678
3. Tiền chi trả cho người lao động -934 -1.737 -1.065 -985 -1.020
4. Tiền chi trả lãi vay -944 -824 -369 -413 -9
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10.626 -11.916 -713 -3.191
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.275 8.015 81.299 5.011 7.069
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.117 -38.560 -133.289 59.999 -2.683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.437 32.664 -226.799 152.461 -52.588
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.076 -74.557 -173.000 -26.100 -143.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 237.385 86.136 40.000 23.877 71.225
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19.340 5.907 1.032 2.965 4.554
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 219.650 17.486 -131.968 742 -67.221
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -18.037 2.209 79.380 28.930 34.567
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.972 1.972 -144.005 -24.601
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18.037 237 81.352 -115.075 9.965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 199.176 50.387 -277.416 38.128 -109.844
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 68.891 235.114 285.501 99.085 137.213
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 268.067 285.501 8.085 137.213 27.370