1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.141
|
29.633
|
28.886
|
23.506
|
24.244
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.029
|
345
|
457
|
823
|
30
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.113
|
29.289
|
28.428
|
22.682
|
24.214
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.259
|
17.969
|
18.376
|
13.798
|
13.397
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.854
|
11.320
|
10.053
|
8.884
|
10.817
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
166
|
122
|
94
|
394
|
7. Chi phí tài chính
|
134
|
96
|
26
|
-3.572
|
134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
122
|
80
|
20
|
1
|
134
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.747
|
4.095
|
2.587
|
2.282
|
2.998
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.164
|
2.541
|
2.639
|
2.737
|
4.169
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.863
|
4.753
|
4.922
|
7.532
|
3.910
|
12. Thu nhập khác
|
260
|
134
|
64
|
175
|
1.345
|
13. Chi phí khác
|
74
|
10
|
55
|
243
|
750
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
186
|
123
|
9
|
-68
|
595
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.049
|
4.876
|
4.931
|
7.464
|
4.505
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.200
|
1.000
|
800
|
600
|
750
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.200
|
1.000
|
800
|
600
|
750
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.849
|
3.876
|
4.131
|
6.864
|
3.755
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.849
|
3.876
|
4.131
|
6.864
|
3.755
|