Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.141 29.633 28.886 23.506 24.244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.029 345 457 823 30
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.113 29.289 28.428 22.682 24.214
4. Giá vốn hàng bán 16.259 17.969 18.376 13.798 13.397
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.854 11.320 10.053 8.884 10.817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54 166 122 94 394
7. Chi phí tài chính 134 96 26 -3.572 134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 122 80 20 1 134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.747 4.095 2.587 2.282 2.998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.164 2.541 2.639 2.737 4.169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.863 4.753 4.922 7.532 3.910
12. Thu nhập khác 260 134 64 175 1.345
13. Chi phí khác 74 10 55 243 750
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 186 123 9 -68 595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.049 4.876 4.931 7.464 4.505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.200 1.000 800 600 750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.200 1.000 800 600 750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.849 3.876 4.131 6.864 3.755
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.849 3.876 4.131 6.864 3.755