I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.650
|
24.854
|
26.041
|
20.293
|
22.952
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.979
|
-2.122
|
-3.092
|
-5.886
|
-3.341
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.771
|
6.698
|
6.574
|
5.454
|
3.971
|
- Các khoản dự phòng
|
95
|
-17
|
-468
|
296
|
-365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.847
|
-8.848
|
-9.313
|
-11.680
|
-7.011
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2
|
45
|
115
|
43
|
65
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.671
|
22.732
|
22.949
|
14.407
|
19.612
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.466
|
-5.389
|
-3.084
|
8.817
|
-9.597
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.007
|
-3.948
|
-1.984
|
11.683
|
-4.504
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
951
|
-3.383
|
91
|
-4.479
|
7.202
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
722
|
942
|
647
|
642
|
394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
12
|
-47
|
-115
|
-38
|
-66
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.523
|
-4.951
|
-4.601
|
-2.824
|
-3.496
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
70
|
24
|
25
|
13
|
13
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.451
|
-1.967
|
-3.098
|
-1.809
|
-2.319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.993
|
4.013
|
10.831
|
26.410
|
7.238
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.613
|
-485
|
-16.120
|
-22.131
|
-60.420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
220
|
0
|
369
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-225.800
|
-265.800
|
-282.300
|
-299.240
|
-255.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
218.200
|
253.600
|
286.100
|
281.740
|
291.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.266
|
9.726
|
7.273
|
11.687
|
8.304
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
273
|
-2.959
|
-4.676
|
-27.944
|
-15.917
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.015
|
5.532
|
8.293
|
10.220
|
26.170
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-5.615
|
-9.225
|
-4.667
|
-9.947
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.096
|
-9.470
|
-9.416
|
-5.551
|
-5.476
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.081
|
-9.553
|
-10.348
|
2
|
10.747
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.185
|
-8.499
|
-4.193
|
-1.532
|
2.068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.408
|
22.593
|
14.089
|
9.896
|
8.364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.593
|
14.094
|
9.896
|
8.364
|
10.432
|