Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.068 139.464 139.326 141.090 145.780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.193 2.537 4.593 3.495 1.246
1. Tiền 1.193 1.537 3.593 2.495 1.246
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 1.000 1.000 1.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 -1 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135.640 128.625 125.653 120.290 123.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72.396 72.092 63.032 55.056 58.067
2. Trả trước cho người bán 290 322 35 35 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.799 59.057 65.433 68.046 67.066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.844 -2.846 -2.847 -2.847 -2.159
IV. Tổng hàng tồn kho 3.361 3.752 4.539 12.341 16.439
1. Hàng tồn kho 3.361 3.752 4.539 12.341 16.439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.872 4.549 4.540 4.963 5.080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 481 888 777 725 682
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.355 3.635 3.746 4.231 4.398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 26 17 8 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.067 74.771 73.596 72.325 54.235
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.820 46.586 45.351 44.136 42.921
1. Tài sản cố định hữu hình 42.693 41.500 40.307 39.133 37.960
- Nguyên giá 101.769 101.769 101.769 101.769 101.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.076 -60.269 -61.462 -62.635 -63.809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.127 5.086 5.044 5.003 4.961
- Nguyên giá 5.355 5.355 5.355 5.355 5.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -228 -269 -311 -352 -394
III. Bất động sản đầu tư 27.523 27.513 27.503 27.493 1.128
- Nguyên giá 27.639 27.639 27.639 27.639 1.283
- Giá trị hao mòn lũy kế -116 -126 -136 -145 -155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 -18 0 0 9.571
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 9.585
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -18 0 0 -14
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 723 690 742 696 615
1. Chi phí trả trước dài hạn 723 690 742 696 615
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221.135 214.235 212.922 213.415 200.015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97.986 91.728 93.041 93.365 77.914
I. Nợ ngắn hạn 89.899 84.431 86.488 87.606 72.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.667 45.103 47.201 48.058 32.826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.041 6.980 6.594 5.644 8.684
4. Người mua trả tiền trước 117 40 36 49 440
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113 105 136 105 782
6. Phải trả người lao động 519 366 574 349 492
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 200 230 363 389 124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29 29 30 30 31
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.376 30.819 30.800 32.540 29.186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 837 758 754 442 421
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.087 7.298 6.553 5.759 4.927
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 159 171 197 197 171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.793 5.993 5.193 4.393 3.593
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.135 1.134 1.163 1.169 1.164
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123.149 122.507 119.881 120.050 122.102
I. Vốn chủ sở hữu 123.149 122.507 119.881 120.050 122.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99.876 99.876 99.876 99.876 99.876
2. Thặng dư vốn cổ phần 250 250 250 250 250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.427 -7.427 -7.427 -7.427 -7.427
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.272 1.272 1.272 1.272 1.272
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.650 19.040 16.482 16.665 18.703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.921 19.924 16.329 16.483 16.483
- LNST chưa phân phối kỳ này -270 -884 153 183 2.220
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.528 9.495 9.428 9.414 9.428
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221.135 214.235 212.922 213.415 200.015