I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.616
|
3.248
|
4.466
|
13.875
|
7.354
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.333
|
6.869
|
9.338
|
8.866
|
8.214
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.342
|
4.342
|
4.342
|
4.297
|
4.290
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-37
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-2.781
|
0
|
-6
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.029
|
5.308
|
4.997
|
4.575
|
3.928
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.949
|
10.117
|
13.805
|
22.741
|
15.569
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.146
|
10.063
|
38.154
|
-22.276
|
23.150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25
|
12
|
-105
|
93
|
19
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.102
|
-1.891
|
2.229
|
31.279
|
5.087
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-495
|
906
|
625
|
443
|
1.113
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.945
|
-5.407
|
-4.640
|
-5.087
|
-3.899
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4
|
0
|
-1.169
|
-292
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-41
|
-43.000
|
-2
|
-9
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.494
|
-29.200
|
48.896
|
26.892
|
41.038
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
541
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-4.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-58.000
|
-76.730
|
17
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
101.780
|
35.100
|
-17
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
0
|
6
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
43.781
|
-41.629
|
547
|
-4.497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.317
|
-14.071
|
-6.570
|
-26.734
|
-19.492
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70
|
-58
|
-42
|
0
|
-340
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.387
|
-14.129
|
-6.612
|
-26.734
|
-19.832
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
108
|
451
|
655
|
705
|
16.709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
237
|
344
|
795
|
1.449
|
2.155
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
345
|
795
|
1.449
|
2.155
|
18.864
|