1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296,296
|
182,694
|
156,196
|
452,622
|
368,823
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
167
|
305
|
|
|
95
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
296,129
|
182,389
|
156,196
|
452,622
|
368,729
|
4. Giá vốn hàng bán
|
239,787
|
150,492
|
134,197
|
332,865
|
280,489
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,342
|
31,897
|
22,000
|
119,757
|
88,239
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
295
|
341
|
700
|
1,403
|
2,264
|
7. Chi phí tài chính
|
1,243
|
867
|
259
|
514
|
1,182
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24,465
|
17,907
|
2,299
|
54,168
|
36,844
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,936
|
5,843
|
8,150
|
16,313
|
17,358
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,994
|
7,622
|
11,993
|
50,166
|
35,120
|
12. Thu nhập khác
|
1,362
|
1,227
|
945
|
1,158
|
1,324
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
17
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,362
|
1,227
|
928
|
1,158
|
1,324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,356
|
8,849
|
12,922
|
51,323
|
36,444
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,233
|
1,907
|
2,171
|
12,541
|
8,137
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,233
|
1,907
|
2,171
|
12,541
|
8,137
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,124
|
6,942
|
10,750
|
38,782
|
28,307
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,124
|
6,942
|
10,750
|
38,782
|
28,307
|