I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.356
|
8.849
|
12.922
|
51.323
|
36.444
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.004
|
-551
|
-1.422
|
1.414
|
727
|
- Khấu hao TSCĐ
|
803
|
813
|
811
|
867
|
866
|
- Các khoản dự phòng
|
493
|
-1.024
|
-1.554
|
1.950
|
2.082
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-292
|
-341
|
-679
|
-1.395
|
-2.224
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.360
|
8.297
|
11.499
|
52.737
|
37.171
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20.841
|
10.847
|
46.667
|
-8.008
|
-25.297
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.186
|
-21.190
|
-78.227
|
120.356
|
-20.850
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.427
|
-7.364
|
57.436
|
-9.838
|
35.717
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-34
|
3
|
-85
|
-3.401
|
169
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.836
|
-4.233
|
-1.934
|
-2.168
|
-12.541
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
10
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-788
|
-799
|
-562
|
-591
|
-877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.474
|
-14.437
|
34.794
|
149.097
|
13.493
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6
|
-129
|
-2.194
|
-382
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-30.000
|
-47.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
292
|
341
|
679
|
469
|
866
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
286
|
212
|
-1.515
|
-29.912
|
-46.134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.170
|
|
|
|
-31.463
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.170
|
|
|
|
-31.463
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.590
|
-14.225
|
33.279
|
119.184
|
-64.104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.923
|
70.512
|
56.287
|
89.566
|
208.758
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
8
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70.512
|
56.287
|
89.566
|
208.758
|
144.652
|