Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.191 28.615 33.383 13.625 49.641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 73.191 28.615 33.383 13.625 49.630
4. Giá vốn hàng bán 52.822 20.182 20.492 8.523 42.664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.369 8.434 12.891 5.101 6.966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.352 11.660 1.859 2.131 819
7. Chi phí tài chính 0 43 4.194 1.207 653
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 54
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.699 2.223 1.208 761 1.257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.572 4.815 5.519 5.740 4.402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.450 13.013 3.828 -476 1.474
12. Thu nhập khác 28 49 453 117 653
13. Chi phí khác 523 677 964 160 1.417
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -495 -629 -512 -43 -763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.955 12.385 3.317 -519 710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.010 1.937 934 138 220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37 279 -754 436 467
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.047 2.216 179 575 686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.907 10.169 3.137 -1.094 24
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2 -11 35 -22 -25
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.910 10.179 3.102 -1.071 49