TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
368.118
|
376.248
|
302.097
|
174.237
|
164.732
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.787
|
20.444
|
25.342
|
10.464
|
12.292
|
1. Tiền
|
25.787
|
20.444
|
25.342
|
10.464
|
12.292
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4.968
|
22.331
|
9.324
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
19.380
|
10.310
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-2.017
|
-985
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
4.968
|
4.968
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111.142
|
94.357
|
67.002
|
44.331
|
75.876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.029
|
55.083
|
52.208
|
38.316
|
71.910
|
2. Trả trước cho người bán
|
56.780
|
36.976
|
11.864
|
6.592
|
5.869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
804
|
3.803
|
4.437
|
1.893
|
567
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.471
|
-1.505
|
-1.507
|
-2.470
|
-2.470
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
199.773
|
245.281
|
170.385
|
99.741
|
69.623
|
1. Hàng tồn kho
|
201.017
|
246.525
|
171.629
|
100.985
|
70.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.244
|
-1.244
|
-1.244
|
-1.244
|
-1.244
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.418
|
11.199
|
17.037
|
10.376
|
6.942
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.950
|
2.253
|
1.957
|
2.221
|
1.055
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.347
|
8.946
|
15.048
|
8.130
|
5.753
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.121
|
0
|
31
|
25
|
134
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
514.630
|
490.764
|
449.767
|
424.977
|
389.183
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
209
|
209
|
203
|
40
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
209
|
209
|
203
|
40
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
357.071
|
314.372
|
285.291
|
228.201
|
129.009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
348.019
|
310.399
|
282.530
|
226.614
|
127.963
|
- Nguyên giá
|
530.971
|
511.239
|
515.284
|
447.704
|
318.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-182.953
|
-200.840
|
-232.754
|
-221.090
|
-190.479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.490
|
1.526
|
562
|
0
|
-3
|
- Nguyên giá
|
3.604
|
3.604
|
3.604
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.114
|
-2.078
|
-3.042
|
0
|
-3
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.562
|
2.447
|
2.198
|
1.587
|
1.049
|
- Nguyên giá
|
8.352
|
4.887
|
5.251
|
5.251
|
5.251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.790
|
-2.440
|
-3.052
|
-3.664
|
-4.202
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
22.173
|
20.754
|
56.619
|
119.381
|
- Nguyên giá
|
0
|
40.590
|
40.722
|
115.765
|
198.193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-18.417
|
-19.968
|
-59.146
|
-78.812
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
374
|
3.933
|
0
|
2.643
|
3.157
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
374
|
3.933
|
0
|
2.643
|
3.157
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
156.977
|
150.077
|
143.519
|
137.474
|
137.636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
156.977
|
150.077
|
143.519
|
137.474
|
137.636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
882.749
|
867.012
|
751.864
|
599.214
|
553.915
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
520.877
|
488.915
|
315.856
|
219.610
|
191.368
|
I. Nợ ngắn hạn
|
405.910
|
419.158
|
271.298
|
172.221
|
146.854
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
263.772
|
300.843
|
197.569
|
128.166
|
105.983
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.815
|
58.109
|
45.821
|
27.036
|
19.350
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.484
|
13.659
|
2.716
|
922
|
837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.734
|
4.318
|
8.460
|
2.505
|
3.258
|
6. Phải trả người lao động
|
29.632
|
25.371
|
13.374
|
9.863
|
9.355
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.834
|
7.707
|
444
|
506
|
4.537
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.638
|
9.153
|
2.914
|
3.222
|
3.532
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
114.967
|
69.757
|
44.558
|
47.390
|
44.514
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.485
|
2.475
|
3.782
|
5.559
|
6.993
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
75.256
|
31.698
|
6.834
|
9.852
|
9.096
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
37.227
|
35.584
|
33.942
|
31.978
|
28.425
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
361.871
|
378.097
|
436.009
|
379.603
|
362.548
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
361.871
|
378.097
|
436.009
|
379.603
|
362.548
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.115
|
154.115
|
240.282
|
240.282
|
240.282
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.677
|
88.753
|
68.808
|
33.326
|
29.980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
586
|
34.864
|
2.587
|
32.803
|
9.322
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64.091
|
53.890
|
66.222
|
523
|
20.658
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
143.079
|
135.228
|
126.918
|
105.996
|
92.286
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
882.749
|
867.012
|
751.864
|
599.214
|
553.915
|