1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
887.133
|
929.907
|
884.248
|
318.700
|
349.362
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
875
|
866
|
3.857
|
9.300
|
1.230
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
886.258
|
929.041
|
880.392
|
309.400
|
348.132
|
4. Giá vốn hàng bán
|
710.516
|
763.658
|
711.888
|
269.301
|
279.903
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
175.741
|
165.383
|
168.504
|
40.099
|
68.229
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.085
|
8.415
|
6.688
|
4.170
|
2.487
|
7. Chi phí tài chính
|
20.027
|
19.418
|
28.022
|
12.555
|
11.355
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.807
|
15.525
|
10.079
|
8.819
|
7.899
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.037
|
40.716
|
31.036
|
12.895
|
9.638
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51.076
|
56.288
|
49.414
|
41.166
|
39.516
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
76.687
|
57.377
|
66.719
|
-22.347
|
10.206
|
12. Thu nhập khác
|
6.194
|
5.006
|
8.861
|
3.984
|
3.769
|
13. Chi phí khác
|
1.119
|
1.448
|
2.244
|
3.863
|
7.826
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.074
|
3.558
|
6.617
|
121
|
-4.057
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
81.761
|
60.935
|
73.337
|
-22.227
|
6.149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.189
|
8.486
|
8.746
|
2.037
|
2.754
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1.642
|
-1.663
|
-3.370
|
-3.553
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.189
|
6.844
|
7.084
|
-1.333
|
-799
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.573
|
54.091
|
66.253
|
-20.894
|
6.948
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12.476
|
2.681
|
-2.824
|
-21.394
|
-13.710
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
62.097
|
51.410
|
69.077
|
500
|
20.658
|