Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 887.133 929.907 884.248 318.700 349.362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 875 866 3.857 9.300 1.230
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 886.258 929.041 880.392 309.400 348.132
4. Giá vốn hàng bán 710.516 763.658 711.888 269.301 279.903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 175.741 165.383 168.504 40.099 68.229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.085 8.415 6.688 4.170 2.487
7. Chi phí tài chính 20.027 19.418 28.022 12.555 11.355
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.807 15.525 10.079 8.819 7.899
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37.037 40.716 31.036 12.895 9.638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.076 56.288 49.414 41.166 39.516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 76.687 57.377 66.719 -22.347 10.206
12. Thu nhập khác 6.194 5.006 8.861 3.984 3.769
13. Chi phí khác 1.119 1.448 2.244 3.863 7.826
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.074 3.558 6.617 121 -4.057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81.761 60.935 73.337 -22.227 6.149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.189 8.486 8.746 2.037 2.754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1.642 -1.663 -3.370 -3.553
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.189 6.844 7.084 -1.333 -799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.573 54.091 66.253 -20.894 6.948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12.476 2.681 -2.824 -21.394 -13.710
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.097 51.410 69.077 500 20.658