|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.613.991
|
28.206.150
|
23.128.329
|
18.621.213
|
20.707.517
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
54.317
|
32.748
|
57.082
|
25.238
|
98.495
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.559.675
|
28.173.402
|
23.071.247
|
18.595.974
|
20.609.022
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.690.465
|
23.903.545
|
21.529.041
|
17.483.711
|
18.777.248
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
869.210
|
4.269.857
|
1.542.206
|
1.112.263
|
1.831.774
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89.088
|
199.218
|
302.886
|
230.379
|
340.617
|
|
7. Chi phí tài chính
|
281.258
|
397.466
|
502.981
|
426.155
|
477.097
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
222.259
|
243.685
|
262.466
|
292.680
|
207.841
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
267.949
|
1.397.951
|
1.202.327
|
609.118
|
1.017.599
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91.909
|
122.721
|
185.780
|
130.296
|
120.242
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
317.182
|
2.550.937
|
-45.997
|
177.072
|
557.453
|
|
12. Thu nhập khác
|
3.795
|
10.745
|
1.203
|
597
|
2.132
|
|
13. Chi phí khác
|
166
|
-347
|
1.270
|
359
|
1.415
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.630
|
11.092
|
-68
|
238
|
717
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
320.812
|
2.562.029
|
-46.065
|
177.311
|
558.170
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.429
|
356.683
|
0
|
60.756
|
106.682
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-14
|
-19.915
|
20.630
|
-5.679
|
-1.520
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.415
|
336.768
|
20.631
|
55.077
|
105.162
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
294.397
|
2.225.261
|
-66.695
|
122.234
|
453.008
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
294.397
|
2.225.261
|
-66.695
|
122.234
|
453.008
|