単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,613,991 28,206,150 23,128,329 18,621,213 20,707,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 54,317 32,748 57,082 25,238 98,495
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11,559,675 28,173,402 23,071,247 18,595,974 20,609,022
4. Giá vốn hàng bán 10,690,465 23,903,545 21,529,041 17,483,711 18,777,248
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 869,210 4,269,857 1,542,206 1,112,263 1,831,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,088 199,218 302,886 230,379 340,617
7. Chi phí tài chính 281,258 397,466 502,981 426,155 477,097
-Trong đó: Chi phí lãi vay 222,259 243,685 262,466 292,680 207,841
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 267,949 1,397,951 1,202,327 609,118 1,017,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,909 122,721 185,780 130,296 120,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 317,182 2,550,937 -45,997 177,072 557,453
12. Thu nhập khác 3,795 10,745 1,203 597 2,132
13. Chi phí khác 166 -347 1,270 359 1,415
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3,630 11,092 -68 238 717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 320,812 2,562,029 -46,065 177,311 558,170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,429 356,683 0 60,756 106,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14 -19,915 20,630 -5,679 -1,520
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26,415 336,768 20,631 55,077 105,162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 294,397 2,225,261 -66,695 122,234 453,008
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 294,397 2,225,261 -66,695 122,234 453,008