Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.316.245 5.683.528 5.208.825 4.498.920 4.108.300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.150 22.994 20.556 29.795 18.151
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.291.095 5.660.534 5.188.269 4.469.124 4.090.150
4. Giá vốn hàng bán 4.723.759 5.148.587 4.736.615 4.168.287 3.826.892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 567.336 511.947 451.654 300.837 263.258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65.679 113.616 59.674 101.647 46.590
7. Chi phí tài chính 121.012 69.936 118.031 168.118 64.380
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48.547 43.146 48.771 67.377 56.321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 291.743 251.330 282.724 191.802 138.183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.660 32.644 27.940 26.997 30.517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 187.600 271.653 82.633 15.567 76.768
12. Thu nhập khác 219 928 63 923 4.661
13. Chi phí khác 4 1 545 864 358
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 214 927 -483 59 4.304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 187.814 272.580 82.150 15.626 81.071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37.917 53.163 17.799 -2.197 16.844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -213 -218 -497 -592 -1.177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37.704 52.945 17.302 -2.789 15.666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 150.110 219.634 64.848 18.415 65.405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 150.110 219.634 64.848 18.415 65.405