1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.316.245
|
5.683.528
|
5.208.825
|
4.498.920
|
4.108.300
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.150
|
22.994
|
20.556
|
29.795
|
18.151
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.291.095
|
5.660.534
|
5.188.269
|
4.469.124
|
4.090.150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.723.759
|
5.148.587
|
4.736.615
|
4.168.287
|
3.826.892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
567.336
|
511.947
|
451.654
|
300.837
|
263.258
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65.679
|
113.616
|
59.674
|
101.647
|
46.590
|
7. Chi phí tài chính
|
121.012
|
69.936
|
118.031
|
168.118
|
64.380
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48.547
|
43.146
|
48.771
|
67.377
|
56.321
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
291.743
|
251.330
|
282.724
|
191.802
|
138.183
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.660
|
32.644
|
27.940
|
26.997
|
30.517
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
187.600
|
271.653
|
82.633
|
15.567
|
76.768
|
12. Thu nhập khác
|
219
|
928
|
63
|
923
|
4.661
|
13. Chi phí khác
|
4
|
1
|
545
|
864
|
358
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
214
|
927
|
-483
|
59
|
4.304
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
187.814
|
272.580
|
82.150
|
15.626
|
81.071
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.917
|
53.163
|
17.799
|
-2.197
|
16.844
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-213
|
-218
|
-497
|
-592
|
-1.177
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37.704
|
52.945
|
17.302
|
-2.789
|
15.666
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
150.110
|
219.634
|
64.848
|
18.415
|
65.405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150.110
|
219.634
|
64.848
|
18.415
|
65.405
|