1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,260,023
|
5,205,519
|
4,338,841
|
3,181,422
|
7,196,050
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43,304
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,216,719
|
5,205,519
|
4,338,841
|
3,181,422
|
7,196,050
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,545,950
|
3,427,292
|
2,354,883
|
1,619,384
|
4,128,167
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
670,769
|
1,778,228
|
1,983,958
|
1,562,037
|
3,067,883
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
726,710
|
444,861
|
385,658
|
246,065
|
336,671
|
7. Chi phí tài chính
|
102,523
|
112,362
|
198,579
|
304,518
|
331,296
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,875
|
102,464
|
120,825
|
262,181
|
212,434
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
141,649
|
91,060
|
24,546
|
418,206
|
99,717
|
9. Chi phí bán hàng
|
67,659
|
416,067
|
510,913
|
424,445
|
742,445
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
366,814
|
580,804
|
643,621
|
555,839
|
647,721
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,002,133
|
1,204,916
|
1,041,048
|
941,507
|
1,782,810
|
12. Thu nhập khác
|
30,369
|
440,724
|
42,477
|
46,920
|
84,726
|
13. Chi phí khác
|
17,663
|
5,732
|
13,693
|
20,344
|
28,781
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12,706
|
434,992
|
28,783
|
26,576
|
55,945
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,014,839
|
1,639,908
|
1,069,832
|
968,083
|
1,838,755
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
110,405
|
206,027
|
254,842
|
272,269
|
400,778
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
54,107
|
-44,078
|
-50,556
|
-104,664
|
56,280
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
164,512
|
161,949
|
204,286
|
167,605
|
457,058
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
850,327
|
1,477,959
|
865,546
|
800,477
|
1,381,697
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15,461
|
407,133
|
274,203
|
316,741
|
869,494
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
834,866
|
1,070,826
|
591,342
|
483,736
|
512,203
|