1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
372,831
|
539,525
|
1,325,467
|
611,497
|
806,003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
372,831
|
539,525
|
1,325,467
|
611,497
|
806,003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
339,152
|
498,709
|
1,229,408
|
576,725
|
751,287
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,679
|
40,815
|
96,060
|
34,773
|
54,715
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
901
|
2,999
|
4,634
|
37,547
|
16,112
|
7. Chi phí tài chính
|
11,217
|
3,699
|
10,875
|
23,893
|
11,803
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,225
|
3,656
|
5,920
|
10,453
|
5,011
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,949
|
12,598
|
9,187
|
8,912
|
15,177
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,641
|
12,052
|
28,134
|
19,630
|
18,739
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,774
|
15,465
|
52,498
|
19,884
|
25,109
|
12. Thu nhập khác
|
5,374
|
4,138
|
6,592
|
20,081
|
1,330
|
13. Chi phí khác
|
1,613
|
1,562
|
10,238
|
18,751
|
1,146
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,762
|
2,576
|
-3,647
|
1,330
|
184
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,536
|
18,042
|
48,851
|
21,215
|
25,293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,707
|
4,069
|
10,681
|
4,345
|
5,678
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,707
|
4,069
|
10,681
|
4,345
|
5,678
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,828
|
13,973
|
38,170
|
16,870
|
19,615
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,828
|
13,973
|
38,170
|
16,870
|
19,615
|