Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198.285 176.830 208.200 213.640 212.130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198.285 176.830 208.200 213.640 212.130
4. Giá vốn hàng bán 156.163 142.794 165.344 174.873 165.772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.122 34.036 42.856 38.767 46.358
6. Doanh thu hoạt động tài chính 215 115 153 215 705
7. Chi phí tài chính 6.088 5.457 4.984 4.801 4.927
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.088 5.457 4.984 4.801 4.927
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2 9 20 19 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.844 13.468 15.382 18.084 27.517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.402 15.217 22.622 16.078 14.600
12. Thu nhập khác 46 2.452 2 42 74
13. Chi phí khác 256 563 154 151 195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -210 1.889 -152 -110 -121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.193 17.106 22.470 15.969 14.479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.691 3.611 4.555 3.224 2.648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.691 3.611 4.555 3.224 2.648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.501 13.495 17.915 12.745 11.832
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.501 13.495 17.915 12.745 11.832