TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93.800
|
89.820
|
109.346
|
121.803
|
126.711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.942
|
19.504
|
16.120
|
13.137
|
19.257
|
1. Tiền
|
8.942
|
19.504
|
16.120
|
13.137
|
19.257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46.867
|
38.457
|
60.390
|
74.390
|
75.230
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46.867
|
38.457
|
60.390
|
74.390
|
75.230
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.304
|
13.827
|
14.069
|
13.738
|
18.612
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.198
|
10.967
|
11.690
|
11.395
|
16.472
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.534
|
2.004
|
1.909
|
1.793
|
1.624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
785
|
1.070
|
684
|
763
|
956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-213
|
-213
|
-213
|
-213
|
-440
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.629
|
16.313
|
18.606
|
20.341
|
13.486
|
1. Hàng tồn kho
|
15.629
|
16.313
|
18.606
|
20.341
|
13.486
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.057
|
1.719
|
160
|
196
|
125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
586
|
406
|
160
|
196
|
125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.456
|
1.298
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204.323
|
200.408
|
194.766
|
185.053
|
181.005
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198.321
|
192.728
|
187.090
|
177.774
|
172.278
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197.429
|
191.875
|
186.275
|
177.023
|
171.573
|
- Nguyên giá
|
479.785
|
480.136
|
480.425
|
483.833
|
486.495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282.356
|
-288.262
|
-294.150
|
-306.810
|
-314.923
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
892
|
854
|
816
|
752
|
705
|
- Nguyên giá
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-618
|
-656
|
-694
|
-758
|
-805
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
349
|
1.540
|
2.375
|
2.440
|
4.316
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
349
|
1.540
|
2.375
|
2.440
|
4.316
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.653
|
6.139
|
5.301
|
4.839
|
4.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.653
|
6.139
|
5.301
|
4.839
|
4.412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
298.122
|
290.227
|
304.112
|
306.856
|
307.716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.794
|
69.346
|
84.778
|
83.240
|
85.744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.997
|
34.621
|
54.820
|
56.127
|
58.123
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.637
|
3.864
|
8.557
|
8.557
|
9.386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.434
|
3.094
|
6.435
|
8.187
|
8.293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.363
|
7.859
|
7.595
|
5.978
|
4.525
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.647
|
2.936
|
6.142
|
4.971
|
3.378
|
6. Phải trả người lao động
|
12.704
|
6.355
|
11.776
|
14.289
|
18.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.721
|
1.210
|
1.690
|
1.109
|
1.775
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.975
|
5.969
|
5.944
|
6.478
|
6.074
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.515
|
3.335
|
6.681
|
6.558
|
6.469
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.797
|
34.724
|
29.959
|
27.113
|
27.621
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32.319
|
32.319
|
27.626
|
24.853
|
22.933
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.477
|
2.405
|
2.332
|
2.260
|
4.688
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214.328
|
220.882
|
219.334
|
223.616
|
221.972
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214.328
|
220.882
|
219.334
|
223.616
|
221.972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.228
|
15.228
|
20.240
|
20.240
|
20.240
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.768
|
23.321
|
16.761
|
21.044
|
19.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.768
|
23.321
|
16.761
|
21.044
|
19.399
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
298.122
|
290.227
|
304.112
|
306.856
|
307.716
|