Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.153 124.391 124.496 138.828 185.888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 612 1.240 111 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 117.541 123.150 124.384 138.828 185.888
4. Giá vốn hàng bán 75.076 79.671 77.881 90.572 121.194
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.465 43.479 46.503 48.255 64.693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.138 2.722 2.598 2.940 2.028
7. Chi phí tài chính 2.392 2.106 1.843 3.152 3.299
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.392 2.106 1.843 3.152 3.299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.788 13.103 14.666 16.458 20.799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.733 10.301 11.578 14.325 18.221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.691 20.691 21.014 17.260 24.403
12. Thu nhập khác 2.936 2.517 1.864 6.223 2.395
13. Chi phí khác 6.902 4.576 3.709 3.213 2.377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.965 -2.059 -1.845 3.010 18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.725 18.632 19.169 20.270 24.421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.153 4.296 4.244 3.521 5.022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -946 0 0 17 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.207 4.296 4.244 3.538 5.022
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.518 14.336 14.925 16.732 19.399
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.518 14.336 14.925 16.732 19.399