1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156.692
|
185.252
|
199.637
|
198.225
|
171.263
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
156.692
|
185.252
|
199.637
|
198.225
|
171.263
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.512
|
102.356
|
94.430
|
112.291
|
79.614
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83.179
|
82.896
|
105.207
|
85.934
|
91.649
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
199
|
2.048
|
152
|
2.332
|
95
|
7. Chi phí tài chính
|
6.976
|
6.639
|
7.050
|
7.111
|
8.038
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.976
|
6.639
|
7.050
|
7.111
|
8.038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
57.163
|
72.415
|
70.851
|
79.925
|
62.687
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.701
|
11.866
|
16.138
|
13.547
|
11.286
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.539
|
-5.975
|
11.320
|
-12.316
|
9.734
|
12. Thu nhập khác
|
|
21.823
|
3
|
26
|
3
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
82
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
21.823
|
3
|
-57
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.539
|
15.848
|
11.323
|
-12.373
|
9.736
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.911
|
3.176
|
2.269
|
-2.453
|
1.952
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.911
|
3.176
|
2.269
|
-2.453
|
1.952
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.628
|
12.672
|
9.054
|
-9.920
|
7.784
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.628
|
12.672
|
9.054
|
-9.920
|
7.784
|