Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156.692 185.252 199.637 198.225 171.263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 156.692 185.252 199.637 198.225 171.263
4. Giá vốn hàng bán 73.512 102.356 94.430 112.291 79.614
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83.179 82.896 105.207 85.934 91.649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199 2.048 152 2.332 95
7. Chi phí tài chính 6.976 6.639 7.050 7.111 8.038
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.976 6.639 7.050 7.111 8.038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 57.163 72.415 70.851 79.925 62.687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.701 11.866 16.138 13.547 11.286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.539 -5.975 11.320 -12.316 9.734
12. Thu nhập khác 21.823 3 26 3
13. Chi phí khác 82 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 21.823 3 -57 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.539 15.848 11.323 -12.373 9.736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.911 3.176 2.269 -2.453 1.952
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.911 3.176 2.269 -2.453 1.952
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.628 12.672 9.054 -9.920 7.784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.628 12.672 9.054 -9.920 7.784