Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.539 15.848 11.323 -12.373 9.736
2. Điều chỉnh cho các khoản 38.241 44.035 43.388 41.572 45.864
- Khấu hao TSCĐ 31.811 39.693 36.433 36.478 38.051
- Các khoản dự phòng -346 -249 58 316 -129
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -199 -2.048 -152 -2.332 -95
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6.976 6.639 7.050 7.111 8.038
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47.781 59.884 54.711 29.199 55.600
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25.913 -8.043 5.013 -19.908 -2.256
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.255 -37.496 -25.045 -55.973 -11.768
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48.572 39.979 43.828 78.888 -52.471
- Tăng giảm chi phí trả trước 667 20.932 2.163 -12.636 2.801
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -6.708 -6.738 -6.867 -6.903 -7.647
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.496 -1.911 -3.176 -184
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 160 161
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.936 -5 -1.611 -1.905 -4.735
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.064 66.602 69.016 10.760 -20.499
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.741 -44.086 -25.572 -110.486 -71.200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -720 -46.923 -25.047 -1.052 -20.349
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16.575 26.988 31.617
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.028 1.530 257 2.252 857
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -857 -62.490 -50.363 -109.285 -59.076
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.927 48.098 7.111 95.898 62.504
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.294 -23.588 -9.404 -10.476 -11.414
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -88 -88 -88 -88 -88
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.498
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.455 24.421 -9.879 85.333 51.002
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.752 28.533 8.775 -13.192 -28.573
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58.778 70.530 99.062 107.837 94.645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70.530 99.062 107.837 94.645 66.072