1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
858.531
|
1.039.881
|
1.101.895
|
1.068.599
|
1.013.058
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
777
|
0
|
64
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
858.531
|
1.039.881
|
1.101.119
|
1.068.599
|
1.012.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
804.493
|
974.061
|
1.042.145
|
1.003.496
|
966.206
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.038
|
65.820
|
58.974
|
65.103
|
46.788
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
301
|
786
|
365
|
264
|
572
|
7. Chi phí tài chính
|
37.607
|
31.956
|
39.067
|
40.968
|
33.980
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.561
|
31.868
|
39.618
|
40.840
|
33.737
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.894
|
5.843
|
5.649
|
5.565
|
5.886
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.719
|
22.368
|
10.374
|
16.240
|
4.710
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.119
|
6.438
|
4.249
|
2.594
|
2.784
|
12. Thu nhập khác
|
1.061
|
120
|
246
|
51
|
1.080
|
13. Chi phí khác
|
112
|
446
|
158
|
103
|
1.181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
949
|
-326
|
89
|
-52
|
-101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.068
|
6.112
|
4.338
|
2.541
|
2.684
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.035
|
2.582
|
913
|
526
|
796
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.035
|
2.582
|
913
|
526
|
796
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.033
|
3.530
|
3.425
|
2.015
|
1.888
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.033
|
3.530
|
3.425
|
2.015
|
1.888
|