1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.953
|
125.310
|
125.847
|
134.514
|
139.924
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121.953
|
125.310
|
125.847
|
134.514
|
139.924
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.593
|
91.289
|
86.565
|
92.900
|
97.415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.360
|
34.021
|
39.283
|
41.613
|
42.508
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.452
|
2.428
|
1.741
|
838
|
372
|
7. Chi phí tài chính
|
350
|
259
|
160
|
516
|
1.099
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
350
|
216
|
160
|
516
|
1.099
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.223
|
17.313
|
19.370
|
23.050
|
22.663
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.239
|
18.877
|
21.493
|
18.885
|
19.118
|
12. Thu nhập khác
|
657
|
639
|
446
|
556
|
445
|
13. Chi phí khác
|
1.418
|
628
|
0
|
204
|
106
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-761
|
12
|
446
|
352
|
339
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.478
|
18.889
|
21.940
|
19.237
|
19.457
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.424
|
2.009
|
2.260
|
2.252
|
2.163
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.424
|
2.009
|
2.260
|
2.252
|
2.163
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.054
|
16.880
|
19.680
|
16.985
|
17.294
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.054
|
16.880
|
19.680
|
16.985
|
17.294
|