1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
640,591
|
655,910
|
569,573
|
706,482
|
869,476
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
640,591
|
655,910
|
569,573
|
706,482
|
869,476
|
4. Giá vốn hàng bán
|
566,929
|
557,133
|
479,015
|
584,414
|
737,265
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73,662
|
98,777
|
90,558
|
122,068
|
132,211
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,694
|
2,702
|
2,300
|
867
|
2,483
|
7. Chi phí tài chính
|
16,161
|
6,358
|
6,366
|
3,155
|
5,223
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,054
|
6,242
|
5,432
|
3,158
|
3,616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,776
|
18,774
|
16,138
|
17,288
|
21,310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,258
|
68,314
|
61,725
|
88,769
|
85,574
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,160
|
8,033
|
8,630
|
13,722
|
22,587
|
12. Thu nhập khác
|
116
|
142
|
408
|
569
|
596
|
13. Chi phí khác
|
52
|
16
|
23
|
68
|
68
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
64
|
126
|
385
|
501
|
528
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,225
|
8,158
|
9,015
|
14,223
|
23,115
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
245
|
1,797
|
1,910
|
2,976
|
4,804
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
245
|
1,797
|
1,910
|
2,976
|
4,804
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
980
|
6,361
|
7,105
|
11,248
|
18,311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
980
|
6,361
|
7,105
|
11,248
|
18,311
|