TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,595,279
|
6,395,781
|
5,912,036
|
5,696,884
|
7,218,734
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,711
|
3,061
|
56,958
|
8,743
|
20,754
|
1. Tiền
|
15,712
|
3,061
|
6,958
|
8,743
|
20,754
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,999
|
0
|
50,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,017,441
|
2,576,441
|
2,273,491
|
2,365,491
|
3,433,491
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,017,441
|
2,576,441
|
2,273,491
|
2,365,491
|
3,433,491
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,977,237
|
3,264,014
|
2,997,185
|
2,855,613
|
3,393,914
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,938,347
|
3,208,068
|
2,941,805
|
2,804,091
|
3,305,239
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
2,233
|
0
|
236
|
236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63,206
|
78,029
|
79,697
|
75,601
|
112,755
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
332,434
|
333,487
|
332,600
|
333,859
|
345,314
|
1. Hàng tồn kho
|
332,434
|
333,487
|
332,600
|
333,859
|
345,314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
232,456
|
218,779
|
251,802
|
133,178
|
25,261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,071
|
651
|
4,749
|
6,115
|
11,070
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
219,385
|
218,128
|
247,052
|
127,063
|
14,191
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,269,456
|
4,003,793
|
4,102,699
|
1,688,561
|
1,495,875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,782,887
|
1,613,316
|
1,441,669
|
1,270,590
|
1,102,695
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,760,872
|
1,591,341
|
1,419,618
|
1,248,589
|
1,080,745
|
- Nguyên giá
|
11,330,424
|
11,332,543
|
11,332,540
|
11,333,238
|
11,337,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,569,552
|
-9,741,202
|
-9,912,922
|
-10,084,649
|
-10,256,362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,015
|
21,975
|
22,051
|
22,001
|
21,950
|
- Nguyên giá
|
31,479
|
31,479
|
31,603
|
31,603
|
31,603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,464
|
-9,504
|
-9,552
|
-9,602
|
-9,653
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,877
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,877
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,484,691
|
2,390,477
|
2,661,031
|
417,972
|
393,180
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,484,691
|
2,390,477
|
2,661,031
|
417,972
|
393,180
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,864,735
|
10,399,574
|
10,014,735
|
7,385,445
|
8,714,609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,794,523
|
6,285,057
|
5,836,201
|
3,389,702
|
4,420,768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,794,523
|
6,285,057
|
5,836,201
|
3,389,702
|
4,420,768
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,307,943
|
1,424,708
|
996,393
|
1,404,146
|
1,987,840
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,317,726
|
3,683,738
|
3,686,607
|
1,809,752
|
1,256,766
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,227
|
14,550
|
20,803
|
16,421
|
53,605
|
6. Phải trả người lao động
|
1,794
|
16,086
|
17,650
|
7,163
|
6,812
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,083,275
|
1,075,463
|
1,053,313
|
98,945
|
1,039,754
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49,107
|
49,090
|
49,030
|
50,094
|
49,376
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,450
|
21,423
|
12,406
|
3,181
|
26,615
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,070,212
|
4,114,517
|
4,178,534
|
3,995,743
|
4,293,841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,070,212
|
4,114,517
|
4,178,534
|
3,995,743
|
4,293,841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
965,844
|
1,010,149
|
1,074,165
|
891,375
|
1,189,472
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,001,818
|
1,001,818
|
1,001,818
|
854,411
|
826,261
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-35,974
|
8,331
|
72,348
|
36,964
|
363,212
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,864,735
|
10,399,574
|
10,014,735
|
7,385,445
|
8,714,609
|