TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.790.998
|
3.511.522
|
5.595.279
|
6.395.781
|
5.912.036
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.153
|
6.969
|
35.711
|
3.061
|
56.958
|
1. Tiền
|
1.153
|
6.969
|
15.712
|
3.061
|
6.958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
19.999
|
0
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.100.391
|
1.204.391
|
2.017.441
|
2.576.441
|
2.273.491
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.100.391
|
1.204.391
|
2.017.441
|
2.576.441
|
2.273.491
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.346.415
|
1.745.556
|
2.977.237
|
3.264.014
|
2.997.185
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.250.028
|
1.708.021
|
2.938.347
|
3.208.068
|
2.941.805
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.668
|
0
|
0
|
2.233
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93.719
|
61.850
|
63.206
|
78.029
|
79.697
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-24.316
|
-24.316
|
-24.316
|
-24.316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
260.357
|
334.516
|
332.434
|
333.487
|
332.600
|
1. Hàng tồn kho
|
260.357
|
334.516
|
332.434
|
333.487
|
332.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
82.683
|
220.091
|
232.456
|
218.779
|
251.802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.696
|
9.876
|
13.071
|
651
|
4.749
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77.987
|
210.215
|
219.385
|
218.128
|
247.052
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.680.045
|
4.698.804
|
4.269.456
|
4.003.793
|
4.102.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.125.204
|
1.954.468
|
1.782.887
|
1.613.316
|
1.441.669
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.103.601
|
1.932.413
|
1.760.872
|
1.591.341
|
1.419.618
|
- Nguyên giá
|
11.329.817
|
11.330.247
|
11.330.424
|
11.332.543
|
11.332.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.226.216
|
-9.397.834
|
-9.569.552
|
-9.741.202
|
-9.912.922
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.603
|
22.055
|
22.015
|
21.975
|
22.051
|
- Nguyên giá
|
30.999
|
31.479
|
31.479
|
31.479
|
31.603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.396
|
-9.424
|
-9.464
|
-9.504
|
-9.552
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.877
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.877
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.554.841
|
2.744.336
|
2.484.691
|
2.390.477
|
2.661.031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.554.841
|
2.744.336
|
2.484.691
|
2.390.477
|
2.661.031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.471.044
|
8.210.326
|
9.864.735
|
10.399.574
|
10.014.735
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.112.484
|
4.234.149
|
5.794.523
|
6.285.057
|
5.836.201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.112.484
|
4.234.149
|
5.794.523
|
6.285.057
|
5.836.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.200.000
|
686.263
|
1.307.943
|
1.424.708
|
996.393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.679.947
|
2.484.133
|
3.317.726
|
3.683.738
|
3.686.607
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49.968
|
9.836
|
8.227
|
14.550
|
20.803
|
6. Phải trả người lao động
|
31.836
|
12
|
1.794
|
16.086
|
17.650
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.085.356
|
999.239
|
1.083.275
|
1.075.463
|
1.053.313
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.856
|
49.202
|
49.107
|
49.090
|
49.030
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.520
|
5.466
|
26.450
|
21.423
|
12.406
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.358.560
|
3.976.177
|
4.070.212
|
4.114.517
|
4.178.534
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.358.560
|
3.976.177
|
4.070.212
|
4.114.517
|
4.178.534
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
226.066
|
226.066
|
226.066
|
226.066
|
226.066
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.254.192
|
871.809
|
965.844
|
1.010.149
|
1.074.165
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
758.404
|
1.029.968
|
1.001.818
|
1.001.818
|
1.001.818
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
495.788
|
-158.159
|
-35.974
|
8.331
|
72.348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.471.044
|
8.210.326
|
9.864.735
|
10.399.574
|
10.014.735
|