1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263.563
|
271.180
|
268.399
|
235.260
|
367.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.563
|
271.180
|
268.399
|
235.260
|
367.859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74.869
|
80.178
|
79.018
|
69.584
|
142.327
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
188.694
|
191.002
|
189.381
|
165.677
|
225.532
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
208.910
|
203.482
|
155.578
|
240.967
|
198.559
|
7. Chi phí tài chính
|
11.983
|
4.160
|
8.333
|
9.163
|
8.658
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.748
|
1.737
|
7.904
|
8.814
|
7.551
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.565
|
3.463
|
3.093
|
3.987
|
4.086
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.061
|
43.503
|
30.914
|
49.486
|
41.145
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
331.996
|
343.358
|
302.619
|
344.007
|
370.201
|
12. Thu nhập khác
|
3.741
|
3.328
|
5.052
|
5.891
|
5.842
|
13. Chi phí khác
|
2.341
|
2.648
|
2.184
|
3.486
|
3.740
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.400
|
681
|
2.868
|
2.405
|
2.103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
333.395
|
344.039
|
305.488
|
346.412
|
372.304
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52.668
|
49.474
|
49.226
|
46.760
|
55.686
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
52.668
|
49.474
|
49.226
|
46.760
|
55.686
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
280.728
|
294.565
|
256.261
|
299.652
|
316.618
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
280.728
|
294.565
|
256.261
|
299.652
|
316.618
|