Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103.412 105.001 134.307 115.837 107.632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103.412 105.001 134.307 115.837 107.632
4. Giá vốn hàng bán 47.468 47.395 50.628 49.614 47.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.944 57.606 83.679 66.223 59.845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 88 67 159 472 184
7. Chi phí tài chính 11.544 8.570 6.403 3.813 1.278
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.544 6.158 6.403 3.813 1.278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.524 4.346 4.701 4.747 4.669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.963 44.757 72.733 58.135 54.082
12. Thu nhập khác 3 3 2 4 0
13. Chi phí khác 5 114 13 10 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -111 -11 -6 -53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.961 44.646 72.722 58.128 54.029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.426 2.269 3.668 2.944 2.745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.426 2.269 3.668 2.944 2.745
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 38.535 42.377 69.054 55.184 51.284
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38.535 42.377 69.054 55.184 51.284