TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.677.855
|
3.655.399
|
4.472.882
|
4.091.762
|
4.752.581
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
275.921
|
226.691
|
532.865
|
178.038
|
310.890
|
1. Tiền
|
275.921
|
226.691
|
291.884
|
178.038
|
310.890
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
240.981
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.850.000
|
1.650.000
|
2.492.000
|
2.176.000
|
2.709.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.850.000
|
1.650.000
|
2.492.000
|
2.176.000
|
2.709.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
562.082
|
635.592
|
428.250
|
695.783
|
547.312
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
531.324
|
595.290
|
388.319
|
562.474
|
457.924
|
2. Trả trước cho người bán
|
60.891
|
62.776
|
66.752
|
139.045
|
117.095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.164
|
32.177
|
28.721
|
49.807
|
30.652
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53.297
|
-54.651
|
-55.542
|
-55.542
|
-58.358
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
969.533
|
1.122.688
|
1.005.127
|
1.023.471
|
1.169.031
|
1. Hàng tồn kho
|
969.533
|
1.122.688
|
1.005.160
|
1.023.505
|
1.169.065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-34
|
-34
|
-34
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.320
|
20.428
|
14.641
|
18.469
|
16.348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.055
|
15.282
|
12.467
|
14.374
|
14.968
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
364
|
3.213
|
1.757
|
3.694
|
1.023
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.901
|
1.933
|
417
|
401
|
357
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.918.517
|
1.942.419
|
1.941.989
|
1.933.425
|
1.939.770
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.281.296
|
1.284.498
|
1.265.481
|
1.244.527
|
1.227.624
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.274.191
|
1.277.393
|
1.258.375
|
1.237.422
|
1.227.624
|
- Nguyên giá
|
3.137.947
|
3.177.723
|
3.186.288
|
3.197.434
|
3.224.849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.863.757
|
-1.900.330
|
-1.927.913
|
-1.960.013
|
-1.997.225
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.105
|
7.105
|
7.105
|
7.105
|
0
|
- Nguyên giá
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
9.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.861
|
-9.861
|
-9.861
|
-9.861
|
-9.861
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
47.531
|
15.198
|
11.119
|
9.472
|
13.957
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47.531
|
15.198
|
11.119
|
9.472
|
13.957
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
457.944
|
510.890
|
520.028
|
538.812
|
557.678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
347.918
|
350.865
|
360.003
|
378.787
|
397.653
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
101.360
|
101.360
|
101.360
|
101.360
|
101.360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
131.746
|
131.832
|
145.361
|
140.615
|
140.511
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
130.821
|
130.965
|
144.555
|
139.869
|
139.826
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
924
|
867
|
806
|
745
|
684
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.596.372
|
5.597.817
|
6.414.872
|
6.025.187
|
6.692.351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.318.425
|
2.147.981
|
2.748.497
|
2.360.692
|
2.920.982
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.318.425
|
2.147.981
|
2.748.497
|
2.360.692
|
2.920.982
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
947.485
|
1.294.898
|
1.481.766
|
1.726.686
|
1.827.224
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
202.461
|
333.352
|
313.881
|
265.720
|
200.410
|
4. Người mua trả tiền trước
|
791.085
|
146.704
|
668.967
|
100.899
|
487.610
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59.394
|
89.619
|
71.943
|
46.663
|
133.311
|
6. Phải trả người lao động
|
89.783
|
98.023
|
54.749
|
74.765
|
88.616
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
138.390
|
94.607
|
121.204
|
114.112
|
146.761
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.486
|
33.254
|
29.135
|
25.787
|
30.613
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.340
|
57.524
|
6.853
|
6.059
|
6.436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.277.947
|
3.449.836
|
3.666.374
|
3.664.495
|
3.771.369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.277.947
|
3.449.836
|
3.666.374
|
3.664.495
|
3.771.369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.295.753
|
1.425.323
|
1.425.323
|
1.425.323
|
1.425.323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.217.621
|
1.217.621
|
1.217.621
|
1.217.621
|
1.217.621
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
764.573
|
806.893
|
1.023.430
|
1.021.551
|
1.128.425
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
417.340
|
287.771
|
287.771
|
809.632
|
595.991
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
347.232
|
519.122
|
735.660
|
211.919
|
532.434
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.596.372
|
5.597.817
|
6.414.872
|
6.025.187
|
6.692.351
|