I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
523.419
|
547.966
|
564.480
|
659.282
|
888.450
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
257.129
|
122.922
|
200.505
|
221.699
|
168.592
|
- Khấu hao TSCĐ
|
147.796
|
126.235
|
158.172
|
158.576
|
149.243
|
- Các khoản dự phòng
|
77.552
|
-28
|
-1.341
|
-10.830
|
34
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
5.385
|
-405
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.975
|
-44.690
|
-40.350
|
-15.749
|
-29.631
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
66.756
|
41.404
|
78.639
|
90.108
|
48.946
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
780.548
|
670.889
|
764.985
|
880.982
|
1.057.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
91.315
|
21.664
|
-133.043
|
45.552
|
464.638
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
430.955
|
-437.380
|
-453.885
|
380.227
|
153.474
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-204.673
|
170.985
|
-124.065
|
-34.324
|
581.363
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.466
|
16.923
|
49.651
|
78.852
|
-6.884
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-64.013
|
-41.464
|
-81.830
|
-89.119
|
-47.350
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-81.409
|
-70.396
|
-93.750
|
-81.624
|
-134.807
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
16.723
|
17.441
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.000
|
-1.000
|
0
|
-17.910
|
-21.329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
947.256
|
330.220
|
-71.936
|
1.179.359
|
2.063.588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127.335
|
-92.182
|
-107.308
|
-87.093
|
-76.194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.001
|
6.261
|
1.027
|
522
|
996
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.410.000
|
-3.594.697
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
417.142
|
882.858
|
2.002.697
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.473
|
16.056
|
15.377
|
7.068
|
7.100
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110.861
|
-69.864
|
326.238
|
-606.646
|
-1.665.497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.175.614
|
3.564.937
|
4.618.066
|
3.498.309
|
3.667.473
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.723.840
|
-2.899.431
|
-4.534.824
|
-3.494.473
|
-3.888.448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-373.022
|
-295.490
|
-312.159
|
-259.151
|
-129.575
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-921.248
|
370.015
|
-228.917
|
-255.315
|
-350.550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-84.852
|
630.371
|
25.385
|
317.398
|
47.541
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
297.023
|
212.170
|
842.542
|
167.927
|
485.324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
212.170
|
842.542
|
167.927
|
485.324
|
532.865
|