I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
691.518
|
792.904
|
645.502
|
1.202.079
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-510.537
|
-607.472
|
-368.044
|
-633.096
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-80.767
|
-98.129
|
-112.953
|
-62.418
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20.219
|
-18.481
|
-13.886
|
-21.708
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
-1.742
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.523
|
27.398
|
132.243
|
407.938
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-86.626
|
-54.012
|
-175.387
|
-421.811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.892
|
42.209
|
105.734
|
470.985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.773
|
-34.717
|
-34.506
|
-34.189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
442
|
1.113
|
0
|
4.525
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.445
|
-28.520
|
-3.550
|
-22.950
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
2.550
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
276
|
2.202
|
2.524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.763
|
-61.848
|
-33.304
|
-50.090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
50.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
629.052
|
645.752
|
482.810
|
547.768
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-608.735
|
-675.287
|
-533.483
|
-992.711
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.318
|
20.465
|
-50.673
|
-444.943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.447
|
825
|
21.757
|
-24.048
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.601
|
24.120
|
25.192
|
58.133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
72
|
381
|
121
|
97
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.120
|
25.326
|
58.119
|
34.182
|