I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,291
|
16,851
|
10,486
|
10,602
|
12,149
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,888
|
10,825
|
10,603
|
7,357
|
8,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,905
|
12,793
|
12,811
|
12,345
|
11,231
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
154
|
-1,011
|
-35
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,017
|
-1,968
|
-2,362
|
-3,977
|
-2,589
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,179
|
27,676
|
21,089
|
17,959
|
20,757
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,579
|
490
|
17,265
|
1,902
|
2,653
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-224
|
221
|
-143
|
461
|
15
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,416
|
11,290
|
-15,722
|
2,426
|
7,292
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-588
|
-68
|
380
|
-309
|
239
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-800
|
-2,077
|
-290
|
-1,536
|
-2,389
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,780
|
-881
|
-1,234
|
-1,927
|
-851
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,782
|
36,653
|
21,345
|
18,976
|
27,716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,666
|
-15,974
|
-16,440
|
-4,684
|
-4,509
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
66
|
|
|
|
82
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,400
|
-5,000
|
-18,000
|
-22,000
|
-105,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51,000
|
8,000
|
7,000
|
9,612
|
93,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,951
|
1,874
|
1,867
|
3,696
|
3,101
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,049
|
-11,100
|
-25,573
|
-13,375
|
-12,826
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,818
|
-11,895
|
-12,005
|
-10,062
|
-10,064
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,818
|
-11,895
|
-12,005
|
-10,062
|
-10,064
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,915
|
13,657
|
-16,232
|
-4,461
|
4,826
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,809
|
12,724
|
26,381
|
10,148
|
5,687
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,724
|
26,381
|
10,148
|
5,687
|
10,513
|