Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.420.214 1.229.325 1.302.421 1.510.261 1.964.014
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1.927.023 -1.605.181 -1.392.210 -1.204.464 -1.227.957
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 11.913 6.126 43.705 11.229 10.975
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 44.185 -10.797 186.365 42.322 117.380
- Thu nhập khác -16.083 23.618 33.085 30.765 -16.470
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro -988 415 0 1.116
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -225.013 -252.250 -212.443 -256.831 -488.316
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -2.666 -7 0 0 -168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -695.461 -609.166 -38.662 133.282 360.574
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -177.794 2.910.992 -365.324 -2.552.073 -5.479.704
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -4.231.772 -3.031.829 -5.822.597 -181.882 -6.794.153
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -192.553 -103.499 -84.703 -50.046 -36.942
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 105.989 790.267 -1.960.338 1.063.786 1.923.220
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 3.331.417 -2.505.164 1.405.649 -12.247 2.117.911
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 1.488.854 3.310.232 5.252.558 4.942.059 5.762.123
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 1.162.770 -323.085 342.550 912.452 205.820
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -1.386 -1.450 -1.770 -1.061 -1.227
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -33.388 117.028 23.370 -75.780 -4.712
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -405.730 -103.478 150.445 -119.771 476.372
- Chi từ các quỹ của TCTD -50.965
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 350.946 450.848 -1.098.822 4.058.719 -1.521.683
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -53.465 -9.518 -3.843 -21.671 -149.945
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1.156 208 289 184 921
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -11.582 -856 -1.022 -383 -97
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -63.891 -10.166 -4.576 -21.870 -149.121
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 6.178.077
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 6.178.077
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 287.055 440.682 -1.103.398 4.036.849 4.507.273
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.709.418 10.996.473 11.437.155 10.333.757 14.370.606
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.996.473 11.437.155 10.333.757 14.370.606 18.877.879