I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.420.214
|
1.229.325
|
1.302.421
|
1.510.261
|
1.964.014
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.927.023
|
-1.605.181
|
-1.392.210
|
-1.204.464
|
-1.227.957
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
11.913
|
6.126
|
43.705
|
11.229
|
10.975
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
44.185
|
-10.797
|
186.365
|
42.322
|
117.380
|
- Thu nhập khác
|
-16.083
|
23.618
|
33.085
|
30.765
|
-16.470
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
-988
|
|
415
|
0
|
1.116
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-225.013
|
-252.250
|
-212.443
|
-256.831
|
-488.316
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2.666
|
-7
|
0
|
0
|
-168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-695.461
|
-609.166
|
-38.662
|
133.282
|
360.574
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-177.794
|
2.910.992
|
-365.324
|
-2.552.073
|
-5.479.704
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4.231.772
|
-3.031.829
|
-5.822.597
|
-181.882
|
-6.794.153
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-192.553
|
-103.499
|
-84.703
|
-50.046
|
-36.942
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
105.989
|
790.267
|
-1.960.338
|
1.063.786
|
1.923.220
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
3.331.417
|
-2.505.164
|
1.405.649
|
-12.247
|
2.117.911
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
1.488.854
|
3.310.232
|
5.252.558
|
4.942.059
|
5.762.123
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1.162.770
|
-323.085
|
342.550
|
912.452
|
205.820
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-1.386
|
-1.450
|
-1.770
|
-1.061
|
-1.227
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-33.388
|
117.028
|
23.370
|
-75.780
|
-4.712
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-405.730
|
-103.478
|
150.445
|
-119.771
|
476.372
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
-50.965
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
350.946
|
450.848
|
-1.098.822
|
4.058.719
|
-1.521.683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-53.465
|
-9.518
|
-3.843
|
-21.671
|
-149.945
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1.156
|
208
|
289
|
184
|
921
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-11.582
|
-856
|
-1.022
|
-383
|
-97
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-63.891
|
-10.166
|
-4.576
|
-21.870
|
-149.121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
6.178.077
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
6.178.077
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
287.055
|
440.682
|
-1.103.398
|
4.036.849
|
4.507.273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.709.418
|
10.996.473
|
11.437.155
|
10.333.757
|
14.370.606
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.996.473
|
11.437.155
|
10.333.757
|
14.370.606
|
18.877.879
|