Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần -20.627 221.608 272.938 274.230 -2.550.969
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.434.361 1.423.410 1.355.139 1.435.367 -1.285.225
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.454.988 -1.201.802 -1.082.201 -1.161.137 -1.265.744
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 11.700 6.139 43.494 13.230 12.105
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 30.763 26.743 66.016 25.817 46.862
Chi phí hoạt động dịch vụ -19.063 -20.604 -22.522 -12.587 -34.757
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 35.436 24.154 29.189 38.006 34.163
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 8.749 68.548 53.677 4.316 4.881
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -45.294 -7.637 7.750 2.816 -25.136
Thu nhập từ hoạt động khác 34.824 5.229 44.278 6.422 11.740
Chi phí hoạt động khác -80.118 -12.866 -36.528 -3.606 -36.876
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0
Chi phí hoạt động -342.281 -344.797 -306.126 -360.647 -2.380.478
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -352.317 -31.985 100.922 -28.049 -4.905.434
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -83.629 -9.914 -51.839 -36.779 -165.012
Tổng lợi nhuận trước thuế -435.946 -41.899 49.083 -64.828 -5.070.446
Chi phí thuế TNDN -263 -1.146 -597 895
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -263 -1.146 -597 895
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -436.209 -41.899 47.937 -65.425 -5.069.551
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -436.209 -41.899 47.937 -65.425 -5.069.551