Thu nhập lãi thuần
|
272.938
|
274.230
|
-2.550.969
|
504.861
|
757.676
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.355.139
|
1.435.367
|
-1.285.225
|
1.841.152
|
2.274.861
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.082.201
|
-1.161.137
|
-1.265.744
|
-1.336.291
|
-1.517.185
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
43.494
|
13.230
|
12.105
|
29.260
|
69.173
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
66.016
|
25.817
|
46.862
|
58.098
|
112.103
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-22.522
|
-12.587
|
-34.757
|
-28.838
|
-42.930
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
29.189
|
38.006
|
34.163
|
33.477
|
45.201
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
53.677
|
4.316
|
4.881
|
17.852
|
18.629
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
7.750
|
2.816
|
-25.136
|
12.753
|
12.817
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
44.278
|
6.422
|
11.740
|
89.985
|
15.966
|
Chi phí hoạt động khác
|
-36.528
|
-3.606
|
-36.876
|
-77.232
|
-3.149
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-306.126
|
-360.647
|
-2.380.478
|
-381.914
|
-480.781
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
100.922
|
-28.049
|
-4.905.434
|
216.289
|
422.715
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-51.839
|
-36.779
|
-165.012
|
-64.896
|
-111.216
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
49.083
|
-64.828
|
-5.070.446
|
151.393
|
311.499
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.146
|
-597
|
895
|
-626
|
-35
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.146
|
-597
|
895
|
-626
|
-35
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47.937
|
-65.425
|
-5.069.551
|
150.767
|
311.464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47.937
|
-65.425
|
-5.069.551
|
150.767
|
311.464
|